tiền của Malaysia : Ringgit Malaysia RM
Ringgit Malaysia là đồng tiền của của Malaysia. Mã của của Ringgit Malaysia là MYR. Chúng tôi sử dụng RM làm biểu tượng của của Ringgit Malaysia. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sens. MYR được quy định bởi Central Bank of Malaysia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ringgit Malaysia là
- Ringgit Malaysia đã được giới thiệu vào 16 Th09 1963 (61 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Ringgit Malaysia ( 5Sen , 10Sen , 20Sen và 50Sen ),
- Ringgit Malaysia có 6 mệnh giá tiền giấy ( RM1 , RM5 , RM10 , RM20 , RM50 và RM100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MYR Tất cả các đồng tiền
MYR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ringgit Malaysia Rupiah Indonesia | 1 MYR = 3417.2175 IDR | |
Ringgit Malaysia Đô la Đài Loan mới | 1 MYR = 6.8536 TWD | |
Ringgit Malaysia Won Hàn Quốc | 1 MYR = 289.2345 KRW | |
Ringgit Malaysia Bạt Thái Lan | 1 MYR = 7.7633 THB | |
Ringgit Malaysia Nhân dân tệ | 1 MYR = 1.5358 CNY | |
Ringgit Malaysia Yên Nhật | 1 MYR = 33.2400 JPY | |
Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia | 1 MYR = 1.0000 MYR | |
Ringgit Malaysia Dirham UAE | 1 MYR = 0.7803 AED | |
Ringgit Malaysia Euro | 1 MYR = 0.1963 EUR | |
Ringgit Malaysia Kwanza Angola | 1 MYR = 177.7536 AOA |
Tất cả các đồng tiền MYR
tiền tệ/MYR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.4850 MYR | |
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.7070 MYR | |
Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia | 1 VND = 0.0002 MYR | |
Đô la Australia Ringgit Malaysia | 1 AUD = 3.1260 MYR | |
Bạt Thái Lan Ringgit Malaysia | 1 THB = 0.1288 MYR | |
Yên Nhật Ringgit Malaysia | 1 JPY = 0.0301 MYR | |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 TWD = 0.1459 MYR | |
Nhân dân tệ Ringgit Malaysia | 1 CNY = 0.6511 MYR | |
Won Hàn Quốc Ringgit Malaysia | 1 KRW = 0.0035 MYR | |
Dirham UAE Ringgit Malaysia | 1 AED = 1.2815 MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
.