tiền của Hoa Kỳ : Đô la Mỹ $

Hoa Kỳ

Đô La Mỹ là đồng tiền được sử dụng tại 21 quốc gia sau đây: Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste. Mã của của Đô la Mỹ là USD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Mỹ. Đô La Mỹ được chia thành 100 cents. USD được quy định bởi Board of Governors of the Federal Reserve System.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Đô la Mỹ , tiền của Hoa Kỳ

USD/tiền tệ chuyển đổi
1 USD = 25455.0409 VND
1 USD = 32.2601 TWD
1 USD = 91.3242 RUB
1 USD = 36.5420 THB
1 USD = 3.6730 AED
1 USD = 836.6869 AOA
1 USD = 1361.4278 KRW
1 USD = 4.7070 MYR
1 USD = 1.3506 SGD
1 USD = 4071.4339 KHR
1 USD = 21324.3852 LAK
1 USD = 3.9422 PLN
1 USD = 57.6306 PHP
1 USD = 83.4833 INR
1 USD = 3877.9537 COP
1 USD = 25.7500 CUP
1 USD = 2099.7377 MMK
1 USD = 18.3861 ZAR
1 USD = 22.9149 CZK
1 USD = 16084.8560 IDR

tiền tệ/USD chuyển đổi
1 JPY = 0.0064 USD
1 CNY = 0.1383 USD
1 XAU = 2358.7113 USD
1 EUR = 1.0825 USD
1 CAD = 0.7329 USD
1 AED = 0.2723 USD
1 THB = 0.0274 USD
1 MYR = 0.2124 USD
1 KRW = 0.0007 USD
1 GBP = 1.2595 USD
1 SGD = 0.7404 USD
1 KHR = 0.0002 USD
1 AUD = 0.6641 USD
1 LAK = 0.0000 USD
1 EGP = 0.0213 USD
1 NOK = 0.0927 USD
1 AOA = 0.0012 USD
1 QAR = 0.2747 USD
1 INR = 0.0120 USD
1 PHP = 0.0174 USD
2 Đô la Mỹ
5 Đô la Mỹ
10 Đô la Mỹ
1 Đô la Mỹ
Đô la Mỹ
100 Đô la Mỹ
20 Đô la Mỹ
50 Đô la Mỹ

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD
  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • Wikipedia
  • ngân hàng trung ương
.