chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 545 833.3724 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 344 118.8441 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 17 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 25 458.3337 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 23 441.1884 Đồng Việt Nam
Date | USD/VND |
---|---|
25 451.7656 | |
25 377.4662 | |
25 344.9998 | |
25 458.3337 | |
25 195.2037 | |
24 962.4385 | |
24 804.7315 | |
24 749.3333 | |
24 724.9250 | |
24 648.8756 | |
24 685.6516 | |
24 670.0522 | |
24 536.8239 | |
24 425.9601 | |
24 384.3332 | |
24 539.9838 | |
24 567.1238 | |
24 479.7624 | |
24 345.7812 | |
24 268.9778 | |
24 245.3036 | |
24 360.2208 | |
24 257.0643 | |
24 254.2099 | |
24 239.3774 | |
24 180.8364 | |
24 381.3368 | |
24 345.7900 | |
24 567.1242 | |
24 600.1668 | |
24 476.7012 | |
24 387.3066 | |
24 357.6752 | |
24 393.2813 | |
24 387.2989 | |
24 065.0936 | |
24 084.8647 | |
24 084.7243 | |
23 818.0534 | |
23 824.4192 | |
23 730.3571 | |
23 687.8001 | |
23 674.3198 | |
23 640.6588 | |
23 651.9677 | |
23 579.8917 | |
23 539.9366 | |
23 526.7354 | |
23 488.0372 | |
23 501.6898 | |
23 471.4997 | |
23 441.1884 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 25 455.04 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 50 910.08 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 76 365.12 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 101 820.16 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 127 275.20 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 254 550.41 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 381 825.61 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 509 100.82 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 636 376.02 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 2 545 504.09 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 12 727 520.45 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
Bolívar Venezuela | VEF |
.