tiền của Đài Loan : Đô la Đài Loan mới $
Đô La Đài Loan Mới là đồng tiền của của Đài Loan. Mã của của Đô la Đài Loan mới là TWD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Đài Loan mới. Đô La Đài Loan Mới được chia thành 100 cents. TWD được quy định bởi Central Bank of the Republic of China (Taiwan).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Đài Loan mới là
- Đô la Đài Loan mới đã được giới thiệu vào 15 Th06 1949 (75 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la Đài Loan mới ( $1 , $5 , $10 , $20 và $50 ),
- Đô la Đài Loan mới có 5 mệnh giá tiền giấy ( $100 , $200 , $500 , $1000 và $2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TWD Tất cả các đồng tiền
TWD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 789.0576 VND | |
Đô la Đài Loan mới Yên Nhật | 1 TWD = 4.8500 JPY | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Đài Loan mới | 1 TWD = 1.0000 TWD | |
Đô la Đài Loan mới Nhân dân tệ | 1 TWD = 0.2241 CNY | |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 TWD = 0.1459 MYR | |
Đô la Đài Loan mới Dirham UAE | 1 TWD = 0.1139 AED | |
Đô la Đài Loan mới Euro | 1 TWD = 0.0286 EUR | |
Đô la Đài Loan mới Kwanza Angola | 1 TWD = 25.9357 AOA | |
Đô la Đài Loan mới Peso Philipin | 1 TWD = 1.7864 PHP | |
Đô la Đài Loan mới Bolívar Venezuela | 1 TWD = 8124.8926 VEF |
Tất cả các đồng tiền TWD
tiền tệ/TWD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 32.2601 TWD | |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 76092.1574 TWD | |
Won Hàn Quốc Đô la Đài Loan mới | 1 KRW = 0.0237 TWD | |
Bạt Thái Lan Đô la Đài Loan mới | 1 THB = 0.8828 TWD | |
Đồng Việt Nam Đô la Đài Loan mới | 1 VND = 0.0013 TWD | |
Ringgit Malaysia Đô la Đài Loan mới | 1 MYR = 6.8536 TWD | |
Đô la Canada Đô la Đài Loan mới | 1 CAD = 23.6447 TWD | |
Dirham UAE Đô la Đài Loan mới | 1 AED = 8.7830 TWD | |
Đô la Singapore Đô la Đài Loan mới | 1 SGD = 23.8852 TWD | |
Đô la Brunei Đô la Đài Loan mới | 1 BND = 23.8418 TWD | |
Bitcoin Đô la Đài Loan mới | 1 BTC = 1992343.8971 TWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
.