tiền của Việt Nam : Đồng Việt Nam ₫
Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
- Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 (39 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam ( ₫200 , ₫500 , ₫1000 , ₫2000 và ₫5000 ),
- Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy ( ₫100 , ₫200 , ₫500 , ₫1000 , ₫2000 , ₫5000 , ₫10000 , ₫20000 , ₫50000 , ₫100000 , ₫200000 và ₫500000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
VND Tất cả các đồng tiền
VND/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwanza Angola | 1 VND = 0.0329 AOA | |
Đồng Việt Nam Peso Philipin | 1 VND = 0.0023 PHP | |
Đồng Việt Nam Bạt Thái Lan | 1 VND = 0.0014 THB | |
Đồng Việt Nam Kyat Myanma | 1 VND = 0.0825 MMK | |
Đồng Việt Nam Bolívar Venezuela | 1 VND = 10.2970 VEF | |
Đồng Việt Nam Zloty Ba Lan | 1 VND = 0.0002 PLN | |
Đồng Việt Nam Kip Lào | 1 VND = 0.8377 LAK | |
Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia | 1 VND = 0.0002 MYR | |
Đồng Việt Nam Rupiah Indonesia | 1 VND = 0.6319 IDR | |
Đồng Việt Nam Tenge Kazakhstan | 1 VND = 0.0173 KZT | |
Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ | 1 VND = 0.0033 INR | |
Đồng Việt Nam Peso Argentina | 1 VND = 0.0348 ARS | |
Đồng Việt Nam Euro | 1 VND = 0.0000 EUR | |
Đồng Việt Nam Krona Thụy Điển | 1 VND = 0.0004 SEK | |
Đồng Việt Nam Yên Nhật | 1 VND = 0.0061 JPY | |
Đồng Việt Nam Dirham UAE | 1 VND = 0.0001 AED | |
Đồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc | 1 VND = 0.0009 CZK | |
Đồng Việt Nam Tugrik Mông Cổ | 1 VND = 0.1355 MNT | |
Đồng Việt Nam Rial Oman | 1 VND = 0.0000 OMR | |
Đồng Việt Nam Đô la Suriname | 1 VND = 0.0013 SRD |
Tất cả các đồng tiền VND
tiền tệ/VND | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25455.0409 VND | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 789.0576 VND | |
Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3521.1908 VND | |
Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.6973 VND | |
Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 162.6928 VND | |
Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5407.9073 VND | |
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27556.1000 VND | |
Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 441.6934 VND | |
Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0971 VND | |
Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 30.4236 VND | |
Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6930.3123 VND | |
Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam | 1 IDR = 1.5825 VND | |
Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam | 1 THB = 696.5964 VND | |
Kip Lào Đồng Việt Nam | 1 LAK = 1.1937 VND | |
Riel Campuchia Đồng Việt Nam | 1 KHR = 6.2521 VND | |
Won Triều Tiên Đồng Việt Nam | 1 KPW = 28.2834 VND | |
Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 32060.8031 VND | |
Đô la Australia Đồng Việt Nam | 1 AUD = 16904.8568 VND | |
Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam | 1 MOP = 3163.8222 VND | |
Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam | 1 INR = 304.9118 VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
.