tiền của Andorra : Franc Andorran ADF
Mã của của Franc Andorran là ADF. Chúng tôi sử dụng ADF làm biểu tượng của của Franc Andorran.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Andorran là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ADF Tất cả các đồng tiền
ADF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Andorran Won Hàn Quốc | 1 ADF = 225.7053 KRW | |
Franc Andorran Ringgit Malaysia | 1 ADF = 0.7772 MYR | |
Franc Andorran Yên Nhật | 1 ADF = 26.0096 JPY | |
Franc Andorran Dirham UAE | 1 ADF = 0.6073 AED | |
Franc Andorran Euro | 1 ADF = 0.1524 EUR | |
Franc Andorran Bolívar Venezuela | 1 ADF = 43356.1956 VEF | |
Franc Andorran Vàng | 1 ADF = 0.0001 XAU | |
Franc Andorran Kwanza Angola | 1 ADF = 141.0413 AOA | |
Franc Andorran Bạt Thái Lan | 1 ADF = 6.0604 THB | |
Franc Andorran Kip Lào | 1 ADF = 3548.1747 LAK |
Tất cả các đồng tiền ADF
tiền tệ/ADF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Andorran | 1 VND = 0.0002 ADF | |
Đô la Mỹ Franc Andorran | 1 USD = 6.0475 ADF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Andorran | 1 TWD = 0.1875 ADF | |
Nhân dân tệ Franc Andorran | 1 CNY = 0.8504 ADF | |
Won Hàn Quốc Franc Andorran | 1 KRW = 0.0044 ADF | |
Ringgit Malaysia Franc Andorran | 1 MYR = 1.2867 ADF | |
Yên Nhật Franc Andorran | 1 JPY = 0.0384 ADF | |
Dirham UAE Franc Andorran | 1 AED = 1.6465 ADF | |
Euro Franc Andorran | 1 EUR = 6.5596 ADF | |
Bolívar Venezuela Franc Andorran | 1 VEF = 0.0000 ADF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.