tiền của Albania : Lek Albania L
Lek Albania là đồng tiền của của Albania. Mã của của Lek Albania là ALL. Chúng tôi sử dụng L làm biểu tượng của của Lek Albania. Lek Albania được chia thành 100 qindarkës. ALL được quy định bởi Bank of Albania.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lek Albania là
- Lek Albania đã được giới thiệu vào 16 Th08 1965 (59 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Lek Albania ( L1 , L5 , L10 , L20 , L50 và L100 ),
- Lek Albania có 5 mệnh giá tiền giấy ( L200 , L500 , L1000 , L2000 và L5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ALL Tất cả các đồng tiền
ALL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lek Albania Won Hàn Quốc | 1 ALL = 14.7084 KRW | |
Lek Albania Ringgit Malaysia | 1 ALL = 0.0506 MYR | |
Lek Albania Yên Nhật | 1 ALL = 1.6950 JPY | |
Lek Albania Dirham UAE | 1 ALL = 0.0396 AED | |
Lek Albania Euro | 1 ALL = 0.0099 EUR | |
Lek Albania Bolívar Venezuela | 1 ALL = 2825.3609 VEF | |
Lek Albania Vàng | 1 ALL = 0.0000 XAU | |
Lek Albania Kwanza Angola | 1 ALL = 9.1911 AOA | |
Lek Albania Bạt Thái Lan | 1 ALL = 0.3949 THB | |
Lek Albania Kip Lào | 1 ALL = 231.2213 LAK |
Tất cả các đồng tiền ALL
tiền tệ/ALL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Lek Albania | 1 VND = 0.0036 ALL | |
Đô la Mỹ Lek Albania | 1 USD = 92.8006 ALL | |
Đô la Đài Loan mới Lek Albania | 1 TWD = 2.8775 ALL | |
Nhân dân tệ Lek Albania | 1 CNY = 13.0494 ALL | |
Won Hàn Quốc Lek Albania | 1 KRW = 0.0680 ALL | |
Ringgit Malaysia Lek Albania | 1 MYR = 19.7449 ALL | |
Yên Nhật Lek Albania | 1 JPY = 0.5900 ALL | |
Dirham UAE Lek Albania | 1 AED = 25.2663 ALL | |
Euro Lek Albania | 1 EUR = 100.6590 ALL | |
Bolívar Venezuela Lek Albania | 1 VEF = 0.0004 ALL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.