tiền của Armenia : Dram Armenia AMD
Dram Armenia là đồng tiền của của Armenia. Mã của của Dram Armenia là AMD. Chúng tôi sử dụng AMD làm biểu tượng của của Dram Armenia. Dram Armenia được chia thành 100 luma. AMD được quy định bởi Central Bank of Armenia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dram Armenia là
- Dram Armenia đã được giới thiệu vào 22 Th11 1993 (31 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dram Armenia ( AMD10 , AMD20 , AMD50 , AMD100 , AMD200 và AMD500 ),
- Dram Armenia có 7 mệnh giá tiền giấy ( AMD500 , AMD1000 , AMD5000 , AMD10000 , AMD20000 , AMD50000 và AMD100000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AMD Tất cả các đồng tiền
AMD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dram Armenia Won Hàn Quốc | 1 AMD = 3.5114 KRW | |
Dram Armenia Ringgit Malaysia | 1 AMD = 0.0121 MYR | |
Dram Armenia Yên Nhật | 1 AMD = 0.4046 JPY | |
Dram Armenia Dirham UAE | 1 AMD = 0.0094 AED | |
Dram Armenia Euro | 1 AMD = 0.0024 EUR | |
Dram Armenia Bolívar Venezuela | 1 AMD = 674.5187 VEF | |
Dram Armenia Vàng | 1 AMD = 0.0000 XAU | |
Dram Armenia Kwanza Angola | 1 AMD = 2.1943 AOA | |
Dram Armenia Bạt Thái Lan | 1 AMD = 0.0943 THB | |
Dram Armenia Kip Lào | 1 AMD = 55.2011 LAK |
Tất cả các đồng tiền AMD
tiền tệ/AMD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dram Armenia | 1 VND = 0.0153 AMD | |
Đô la Mỹ Dram Armenia | 1 USD = 388.7146 AMD | |
Đô la Đài Loan mới Dram Armenia | 1 TWD = 12.0529 AMD | |
Nhân dân tệ Dram Armenia | 1 CNY = 54.6602 AMD | |
Won Hàn Quốc Dram Armenia | 1 KRW = 0.2848 AMD | |
Ringgit Malaysia Dram Armenia | 1 MYR = 82.7057 AMD | |
Yên Nhật Dram Armenia | 1 JPY = 2.4713 AMD | |
Dirham UAE Dram Armenia | 1 AED = 105.8329 AMD | |
Euro Dram Armenia | 1 EUR = 421.6310 AMD | |
Bolívar Venezuela Dram Armenia | 1 VEF = 0.0015 AMD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.