tiền của Antilles Hà Lan : Guilder Tây Ấn Hà Lan ƒ
Guilder Tây Ấn Hà Lan là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Antilles Hà Lan, Curaçao, Sint Maarten. Mã của của Guilder Tây Ấn Hà Lan là ANG. Chúng tôi sử dụng ƒ làm biểu tượng của của Guilder Tây Ấn Hà Lan. Guilder Tây Ấn Hà Lan được chia thành 100 cents. ANG được quy định bởi Central Bank of Curaçao and Sint Maarten.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Guilder Tây Ấn Hà Lan là
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Guilder Tây Ấn Hà Lan ( ƒ0.01 , ƒ0.05 , ƒ0.10 , ƒ0.25 , ƒ0.5 , ƒ1 , ƒ2.5 và ƒ5 ),
- Guilder Tây Ấn Hà Lan có 6 mệnh giá tiền giấy ( ƒ5 , ƒ10 , ƒ25 , ƒ50 , ƒ100 và ƒ250 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ANG Tất cả các đồng tiền
ANG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Guilder Tây Ấn Hà Lan Won Hàn Quốc | 1 ANG = 755.4457 KRW | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Ringgit Malaysia | 1 ANG = 2.6013 MYR | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Yên Nhật | 1 ANG = 87.0554 JPY | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Dirham UAE | 1 ANG = 2.0328 AED | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Euro | 1 ANG = 0.5103 EUR | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Bolívar Venezuela | 1 ANG = 145115.0877 VEF | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Vàng | 1 ANG = 0.0002 XAU | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Kwanza Angola | 1 ANG = 472.0713 AOA | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Bạt Thái Lan | 1 ANG = 20.2843 THB | |
Guilder Tây Ấn Hà Lan Kip Lào | 1 ANG = 11875.8961 LAK |
Tất cả các đồng tiền ANG
tiền tệ/ANG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 VND = 0.0001 ANG | |
Đô la Mỹ Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 USD = 1.8068 ANG | |
Đô la Đài Loan mới Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 TWD = 0.0560 ANG | |
Nhân dân tệ Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 CNY = 0.2541 ANG | |
Won Hàn Quốc Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 KRW = 0.0013 ANG | |
Ringgit Malaysia Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 MYR = 0.3844 ANG | |
Yên Nhật Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 JPY = 0.0115 ANG | |
Dirham UAE Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 AED = 0.4919 ANG | |
Euro Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 EUR = 1.9598 ANG | |
Bolívar Venezuela Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 VEF = 0.0000 ANG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.