tiền của Azerbaijan : Đồng Manat của Azerbaijan AZM
Vào 25 Th12 1991, █ (RUR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 1 Th01 1994, đồng manat của azerbaijan (AZM) đã thay thế cho █ (RUR). Vào 31 Th12 2006, manat azerbaijan (AZN) đã thay thế cho đồng manat của azerbaijan (AZM). Mã của của Đồng Manat của Azerbaijan là AZM. Chúng tôi sử dụng AZM làm biểu tượng của của Đồng Manat của Azerbaijan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Manat của Azerbaijan là
- Đồng Manat của Azerbaijan đã được giới thiệu vào 22 Th11 1993 (31 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AZM Tất cả các đồng tiền
AZM/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Manat của Azerbaijan Won Hàn Quốc | 1 AZM = 0.1606 KRW | |
Đồng Manat của Azerbaijan Ringgit Malaysia | 1 AZM = 0.0006 MYR | |
Đồng Manat của Azerbaijan Yên Nhật | 1 AZM = 0.0185 JPY | |
Đồng Manat của Azerbaijan Dirham UAE | 1 AZM = 0.0004 AED | |
Đồng Manat của Azerbaijan Euro | 1 AZM = 0.0001 EUR | |
Đồng Manat của Azerbaijan Bolívar Venezuela | 1 AZM = 30.8431 VEF | |
Đồng Manat của Azerbaijan Vàng | 1 AZM = 0.0000 XAU | |
Đồng Manat của Azerbaijan Kwanza Angola | 1 AZM = 0.1003 AOA | |
Đồng Manat của Azerbaijan Bạt Thái Lan | 1 AZM = 0.0043 THB | |
Đồng Manat của Azerbaijan Kip Lào | 1 AZM = 2.5241 LAK |
Tất cả các đồng tiền AZM
tiền tệ/AZM | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Manat của Azerbaijan | 1 VND = 0.3339 AZM | |
Đô la Mỹ Đồng Manat của Azerbaijan | 1 USD = 8500.9496 AZM | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Manat của Azerbaijan | 1 TWD = 263.5888 AZM | |
Nhân dân tệ Đồng Manat của Azerbaijan | 1 CNY = 1195.3856 AZM | |
Won Hàn Quốc Đồng Manat của Azerbaijan | 1 KRW = 6.2280 AZM | |
Ringgit Malaysia Đồng Manat của Azerbaijan | 1 MYR = 1808.7219 AZM | |
Yên Nhật Đồng Manat của Azerbaijan | 1 JPY = 54.0455 AZM | |
Dirham UAE Đồng Manat của Azerbaijan | 1 AED = 2314.5010 AZM | |
Euro Đồng Manat của Azerbaijan | 1 EUR = 9220.8100 AZM | |
Bolívar Venezuela Đồng Manat của Azerbaijan | 1 VEF = 0.0324 AZM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.