tiền của Burundi : Franc Burundi Fr

Burundi

Franc Burundi là đồng tiền của của Burundi. Mã của của Franc Burundi là BIF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Burundi. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. BIF được quy định bởi Bank of the Republic of Burundi.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi , tiền của Burundi

BIF/tiền tệ chuyển đổi
1 BIF = 0.4743 KRW
1 BIF = 0.0016 MYR
1 BIF = 0.0547 JPY
1 BIF = 0.0013 AED
1 BIF = 0.0003 EUR
1 BIF = 91.1085 VEF
1 BIF = 0.0000 XAU
1 BIF = 0.2964 AOA
1 BIF = 0.0127 THB
1 BIF = 7.4561 LAK

tiền tệ/BIF chuyển đổi
1 VND = 0.1130 BIF
1 USD = 2877.8349 BIF
1 TWD = 89.2330 BIF
1 CNY = 404.6751 BIF
1 KRW = 2.1084 BIF
1 MYR = 612.3084 BIF
1 JPY = 18.2961 BIF
1 AED = 783.5303 BIF
1 EUR = 3121.5300 BIF
1 VEF = 0.0110 BIF

Tiền Của Burundi

flag BIF
.