tiền của Bhutan : Ngultrum Bhutan Nu.
Ngultrum Bhutan là đồng tiền của của Bhutan. Mã của của Ngultrum Bhutan là BTN. Chúng tôi sử dụng Nu. làm biểu tượng của của Ngultrum Bhutan. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrums. BTN được quy định bởi Royal Monetary Authority of Bhutan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ngultrum Bhutan là
- Ngultrum Bhutan đã được giới thiệu vào 16 Th04 1974 (50 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Ngultrum Bhutan ( 5Ch. , 10Ch. , 20Ch. , 25Ch. , 50Ch. và Nu.1 ),
- Ngultrum Bhutan có 8 mệnh giá tiền giấy ( Nu.1 , Nu.5 , Nu.10 , Nu.20 , Nu.50 , Nu.100 , Nu.500 và Nu.1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BTN Tất cả các đồng tiền
BTN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ngultrum Bhutan Won Hàn Quốc | 1 BTN = 16.3678 KRW | |
Ngultrum Bhutan Ringgit Malaysia | 1 BTN = 0.0564 MYR | |
Ngultrum Bhutan Yên Nhật | 1 BTN = 1.8862 JPY | |
Ngultrum Bhutan Dirham UAE | 1 BTN = 0.0440 AED | |
Ngultrum Bhutan Euro | 1 BTN = 0.0111 EUR | |
Ngultrum Bhutan Bolívar Venezuela | 1 BTN = 3144.1279 VEF | |
Ngultrum Bhutan Vàng | 1 BTN = 0.0000 XAU | |
Ngultrum Bhutan Kwanza Angola | 1 BTN = 10.2281 AOA | |
Ngultrum Bhutan Bạt Thái Lan | 1 BTN = 0.4395 THB | |
Ngultrum Bhutan Kip Lào | 1 BTN = 257.3084 LAK |
Tất cả các đồng tiền BTN
tiền tệ/BTN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ngultrum Bhutan | 1 VND = 0.0033 BTN | |
Đô la Mỹ Ngultrum Bhutan | 1 USD = 83.3921 BTN | |
Đô la Đài Loan mới Ngultrum Bhutan | 1 TWD = 2.5857 BTN | |
Nhân dân tệ Ngultrum Bhutan | 1 CNY = 11.7264 BTN | |
Won Hàn Quốc Ngultrum Bhutan | 1 KRW = 0.0611 BTN | |
Ringgit Malaysia Ngultrum Bhutan | 1 MYR = 17.7431 BTN | |
Yên Nhật Ngultrum Bhutan | 1 JPY = 0.5302 BTN | |
Dirham UAE Ngultrum Bhutan | 1 AED = 22.7046 BTN | |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.4537 BTN | |
Bolívar Venezuela Ngultrum Bhutan | 1 VEF = 0.0003 BTN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.