tiền của Belarus : Rúp Belarus р
Vào 25 Th12 1991, █ (RUR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 8 Th11 1994, █ (BYB) đã thay thế cho █ (RUR). Vào 31 Th12 2000, rúp belarus (BYR) đã thay thế cho █ (BYB). Vào 1 Th01 2017, rúp belarus (BYN) đã thay thế cho rúp belarus (BYR). Mã của của Rúp Belarus là BYR. Chúng tôi sử dụng р làm biểu tượng của của Rúp Belarus. Rúp Belarus được chia thành 100 kapyeyka. BYR được quy định bởi National Bank of the Republic of Belarus.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rúp Belarus là
- Rúp Belarus đã được giới thiệu vào 1 Th01 2000 (24 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Rúp Belarus ( 1к , 2к , 5к , 10к , 20к , 50к , р1 và р2 ),
- Rúp Belarus có 7 mệnh giá tiền giấy ( р5 , р10 , р20 , р50 , р100 , р200 và р500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BYR Tất cả các đồng tiền
BYR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rúp Belarus Won Hàn Quốc | 1 BYR = 0.5404 KRW | |
Rúp Belarus Ringgit Malaysia | 1 BYR = 0.0019 MYR | |
Rúp Belarus Yên Nhật | 1 BYR = 0.0623 JPY | |
Rúp Belarus Dirham UAE | 1 BYR = 0.0015 AED | |
Rúp Belarus Euro | 1 BYR = 0.0004 EUR | |
Rúp Belarus Bolívar Venezuela | 1 BYR = 103.8055 VEF | |
Rúp Belarus Vàng | 1 BYR = 0.0000 XAU | |
Rúp Belarus Kwanza Angola | 1 BYR = 0.3377 AOA | |
Rúp Belarus Bạt Thái Lan | 1 BYR = 0.0145 THB | |
Rúp Belarus Kip Lào | 1 BYR = 8.4952 LAK |
Tất cả các đồng tiền BYR
tiền tệ/BYR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rúp Belarus | 1 VND = 0.0992 BYR | |
Đô la Mỹ Rúp Belarus | 1 USD = 2525.8325 BYR | |
Đô la Đài Loan mới Rúp Belarus | 1 TWD = 78.3184 BYR | |
Nhân dân tệ Rúp Belarus | 1 CNY = 355.1772 BYR | |
Won Hàn Quốc Rúp Belarus | 1 KRW = 1.8505 BYR | |
Ringgit Malaysia Rúp Belarus | 1 MYR = 537.4139 BYR | |
Yên Nhật Rúp Belarus | 1 JPY = 16.0582 BYR | |
Dirham UAE Rúp Belarus | 1 AED = 687.6928 BYR | |
Euro Rúp Belarus | 1 EUR = 2739.7200 BYR | |
Bolívar Venezuela Rúp Belarus | 1 VEF = 0.0096 BYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.