tiền của Cộng hòa Dân chủ Congo : Franc Congo Fr
Franc Congo là đồng tiền của của Cộng hòa Dân chủ Congo. Mã của của Franc Congo là CDF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Congo. Franc Congo được chia thành 100 centimes. CDF được quy định bởi Central Bank of Congo.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Congo là
- Franc Congo đã được giới thiệu vào 1 Th07 1998 (26 năm trước).
- Franc Congo có 17 mệnh giá tiền giấy ( Fr0.01 , Fr0.05 , Fr0.10 , Fr0.20 , Fr0.5 , Fr1 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 , Fr500 , Fr1000 , Fr5000 , Fr10000 và Fr20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CDF Tất cả các đồng tiền
CDF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Congo Won Hàn Quốc | 1 CDF = 0.4871 KRW | |
Franc Congo Ringgit Malaysia | 1 CDF = 0.0017 MYR | |
Franc Congo Yên Nhật | 1 CDF = 0.0561 JPY | |
Franc Congo Dirham UAE | 1 CDF = 0.0013 AED | |
Franc Congo Euro | 1 CDF = 0.0003 EUR | |
Franc Congo Bolívar Venezuela | 1 CDF = 93.5757 VEF | |
Franc Congo Vàng | 1 CDF = 0.0000 XAU | |
Franc Congo Kwanza Angola | 1 CDF = 0.3044 AOA | |
Franc Congo Bạt Thái Lan | 1 CDF = 0.0131 THB | |
Franc Congo Kip Lào | 1 CDF = 7.6580 LAK |
Tất cả các đồng tiền CDF
tiền tệ/CDF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Franc Congo | 1 USD = 2801.9600 CDF | |
Đồng Việt Nam Franc Congo | 1 VND = 0.1101 CDF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Congo | 1 TWD = 86.8803 CDF | |
Nhân dân tệ Franc Congo | 1 CNY = 394.0057 CDF | |
Won Hàn Quốc Franc Congo | 1 KRW = 2.0528 CDF | |
Ringgit Malaysia Franc Congo | 1 MYR = 596.1647 CDF | |
Yên Nhật Franc Congo | 1 JPY = 17.8137 CDF | |
Dirham UAE Franc Congo | 1 AED = 762.8723 CDF | |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3039.2300 CDF | |
Bolívar Venezuela Franc Congo | 1 VEF = 0.0107 CDF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.