tiền của Cuba : Peso Cuba $

Cuba

Peso Cuba là đồng tiền của của Cuba. Mã của của Peso Cuba là CUP. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Cuba. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. CUP được quy định bởi Central Bank of Cuba.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Peso Cuba , tiền của Cuba

CUP/tiền tệ chuyển đổi
1 CUP = 53.0078 KRW
1 CUP = 0.1825 MYR
1 CUP = 6.1085 JPY
1 CUP = 0.1426 AED
1 CUP = 0.0358 EUR
1 CUP = 10182.3819 VEF
1 CUP = 0.0000 XAU
1 CUP = 33.1241 AOA
1 CUP = 1.4233 THB
1 CUP = 833.3035 LAK

tiền tệ/CUP chuyển đổi
1 USD = 25.7499 CUP
1 VND = 0.0010 CUP
1 TWD = 0.7984 CUP
1 CNY = 3.6209 CUP
1 KRW = 0.0189 CUP
1 MYR = 5.4787 CUP
1 JPY = 0.1637 CUP
1 AED = 7.0108 CUP
1 EUR = 27.9304 CUP
1 VEF = 0.0001 CUP
.