tiền của Cape Verde : Escudo Cape Verde Esc
Escudo Cape Verde là đồng tiền của của Cape Verde. Mã của của Escudo Cape Verde là CVE. Chúng tôi sử dụng Esc làm biểu tượng của của Escudo Cape Verde. Escudo Cape Verde được chia thành 100 centavos. CVE được quy định bởi Bank of Cape Verde.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Escudo Cape Verde là
- Escudo Cape Verde đã được giới thiệu vào 1 Th01 1914 (110 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Escudo Cape Verde ( Esc1 , Esc5 , Esc10 , Esc20 , Esc50 và Esc100 ),
- Escudo Cape Verde có 6 mệnh giá tiền giấy ( Esc200 , Esc500 , Esc1000 , Esc2000 , Esc2500 và Esc5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CVE Tất cả các đồng tiền
CVE/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Escudo Cape Verde Won Hàn Quốc | 1 CVE = 13.4327 KRW | |
Escudo Cape Verde Ringgit Malaysia | 1 CVE = 0.0463 MYR | |
Escudo Cape Verde Yên Nhật | 1 CVE = 1.5480 JPY | |
Escudo Cape Verde Dirham UAE | 1 CVE = 0.0361 AED | |
Escudo Cape Verde Euro | 1 CVE = 0.0091 EUR | |
Escudo Cape Verde Bolívar Venezuela | 1 CVE = 2580.3226 VEF | |
Escudo Cape Verde Vàng | 1 CVE = 0.0000 XAU | |
Escudo Cape Verde Kwanza Angola | 1 CVE = 8.3940 AOA | |
Escudo Cape Verde Bạt Thái Lan | 1 CVE = 0.3607 THB | |
Escudo Cape Verde Kip Lào | 1 CVE = 211.1679 LAK |
Tất cả các đồng tiền CVE
tiền tệ/CVE | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Escudo Cape Verde | 1 VND = 0.0040 CVE | |
Đô la Mỹ Escudo Cape Verde | 1 USD = 101.6134 CVE | |
Đô la Đài Loan mới Escudo Cape Verde | 1 TWD = 3.1507 CVE | |
Nhân dân tệ Escudo Cape Verde | 1 CNY = 14.2887 CVE | |
Won Hàn Quốc Escudo Cape Verde | 1 KRW = 0.0744 CVE | |
Ringgit Malaysia Escudo Cape Verde | 1 MYR = 21.6200 CVE | |
Yên Nhật Escudo Cape Verde | 1 JPY = 0.6460 CVE | |
Dirham UAE Escudo Cape Verde | 1 AED = 27.6656 CVE | |
Euro Escudo Cape Verde | 1 EUR = 110.2180 CVE | |
Bolívar Venezuela Escudo Cape Verde | 1 VEF = 0.0004 CVE |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.