tiền của Djibouti : Franc Djibouti Fr
Franc Djibouti là đồng tiền của của Djibouti. Mã của của Franc Djibouti là DJF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Djibouti. Franc Djibouti được chia thành 100 centimes. DJF được quy định bởi Central Bank of Djibouti.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Djibouti là
- Franc Djibouti đã được giới thiệu vào 27 Th06 1977 (47 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Franc Djibouti ( Fr1 , Fr2 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr250 và Fr500 ),
- Franc Djibouti có 4 mệnh giá tiền giấy ( Fr1000 , Fr2000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DJF Tất cả các đồng tiền
DJF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Djibouti Won Hàn Quốc | 1 DJF = 7.6468 KRW | |
Franc Djibouti Ringgit Malaysia | 1 DJF = 0.0263 MYR | |
Franc Djibouti Yên Nhật | 1 DJF = 0.8812 JPY | |
Franc Djibouti Dirham UAE | 1 DJF = 0.0206 AED | |
Franc Djibouti Euro | 1 DJF = 0.0052 EUR | |
Franc Djibouti Bolívar Venezuela | 1 DJF = 1468.8841 VEF | |
Franc Djibouti Vàng | 1 DJF = 0.0000 XAU | |
Franc Djibouti Kwanza Angola | 1 DJF = 4.7784 AOA | |
Franc Djibouti Bạt Thái Lan | 1 DJF = 0.2053 THB | |
Franc Djibouti Kip Lào | 1 DJF = 120.2102 LAK |
Tất cả các đồng tiền DJF
tiền tệ/DJF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Djibouti | 1 VND = 0.0070 DJF | |
Đô la Mỹ Franc Djibouti | 1 USD = 178.4996 DJF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Djibouti | 1 TWD = 5.5347 DJF | |
Nhân dân tệ Franc Djibouti | 1 CNY = 25.1002 DJF | |
Won Hàn Quốc Franc Djibouti | 1 KRW = 0.1308 DJF | |
Ringgit Malaysia Franc Djibouti | 1 MYR = 37.9788 DJF | |
Yên Nhật Franc Djibouti | 1 JPY = 1.1348 DJF | |
Dirham UAE Franc Djibouti | 1 AED = 48.5990 DJF | |
Euro Franc Djibouti | 1 EUR = 193.6150 DJF | |
Bolívar Venezuela Franc Djibouti | 1 VEF = 0.0007 DJF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.