tiền của Đan Mạch : Krone Đan Mạch kr
Krone Đan Mạch là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Đan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland. Mã của của Krone Đan Mạch là DKK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Krone Đan Mạch. Krone Đan Mạch được chia thành 100 Øre. DKK được quy định bởi National Bank of Denmark (Danmarks Nationalbank).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Krone Đan Mạch là
- Krone Đan Mạch đã được giới thiệu vào 27 Th05 1873 (151 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Krone Đan Mạch ( 50øre , kr1 , kr2 , kr5 , kr10 và kr20 ),
- Krone Đan Mạch có 5 mệnh giá tiền giấy ( kr50 , kr100 , kr200 , kr500 và kr1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DKK Tất cả các đồng tiền
DKK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Krone Đan Mạch Won Hàn Quốc | 1 DKK = 198.4266 KRW | |
Krone Đan Mạch Ringgit Malaysia | 1 DKK = 0.6833 MYR | |
Krone Đan Mạch Yên Nhật | 1 DKK = 22.8661 JPY | |
Krone Đan Mạch Dirham UAE | 1 DKK = 0.5339 AED | |
Krone Đan Mạch Euro | 1 DKK = 0.1340 EUR | |
Krone Đan Mạch Bolívar Venezuela | 1 DKK = 38116.1586 VEF | |
Krone Đan Mạch Vàng | 1 DKK = 0.0001 XAU | |
Krone Đan Mạch Kwanza Angola | 1 DKK = 123.9950 AOA | |
Krone Đan Mạch Bạt Thái Lan | 1 DKK = 5.3279 THB | |
Krone Đan Mạch Kip Lào | 1 DKK = 3119.3417 LAK |
Tất cả các đồng tiền DKK
tiền tệ/DKK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Krone Đan Mạch | 1 VND = 0.0003 DKK | |
Đô la Mỹ Krone Đan Mạch | 1 USD = 6.8788 DKK | |
Đô la Đài Loan mới Krone Đan Mạch | 1 TWD = 0.2133 DKK | |
Nhân dân tệ Krone Đan Mạch | 1 CNY = 0.9673 DKK | |
Won Hàn Quốc Krone Đan Mạch | 1 KRW = 0.0050 DKK | |
Ringgit Malaysia Krone Đan Mạch | 1 MYR = 1.4636 DKK | |
Yên Nhật Krone Đan Mạch | 1 JPY = 0.0437 DKK | |
Dirham UAE Krone Đan Mạch | 1 AED = 1.8729 DKK | |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4614 DKK | |
Bolívar Venezuela Krone Đan Mạch | 1 VEF = 0.0000 DKK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.