tiền của Algeria : Dinar Algeria د.ج
Dinar Algeria là đồng tiền của của Algeria. Mã của của Dinar Algeria là DZD. Chúng tôi sử dụng د.ج làm biểu tượng của của Dinar Algeria. Dinar Algeria được chia thành 100 santeems. DZD được quy định bởi Bank of Algeria.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Algeria là
- Dinar Algeria đã được giới thiệu vào 1 Th04 1964 (60 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Dinar Algeria ( د.ج0.25 , د.ج0.50 , د.ج1 , د.ج2 , د.ج5 , د.ج10 , د.ج20 , د.ج50 và د.ج100 ),
- Dinar Algeria có 5 mệnh giá tiền giấy ( د.ج100 , د.ج200 , د.ج500 , د.ج1000 và د.ج2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DZD Tất cả các đồng tiền
DZD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Algeria Won Hàn Quốc | 1 DZD = 10.1430 KRW | |
Dinar Algeria Ringgit Malaysia | 1 DZD = 0.0349 MYR | |
Dinar Algeria Yên Nhật | 1 DZD = 1.1689 JPY | |
Dinar Algeria Dirham UAE | 1 DZD = 0.0273 AED | |
Dinar Algeria Euro | 1 DZD = 0.0069 EUR | |
Dinar Algeria Bolívar Venezuela | 1 DZD = 1948.3986 VEF | |
Dinar Algeria Vàng | 1 DZD = 0.0000 XAU | |
Dinar Algeria Kwanza Angola | 1 DZD = 6.3383 AOA | |
Dinar Algeria Bạt Thái Lan | 1 DZD = 0.2723 THB | |
Dinar Algeria Kip Lào | 1 DZD = 159.4526 LAK |
Tất cả các đồng tiền DZD
tiền tệ/DZD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Algeria | 1 VND = 0.0053 DZD | |
Đô la Mỹ Dinar Algeria | 1 USD = 134.5696 DZD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Algeria | 1 TWD = 4.1726 DZD | |
Nhân dân tệ Dinar Algeria | 1 CNY = 18.9229 DZD | |
Won Hàn Quốc Dinar Algeria | 1 KRW = 0.0986 DZD | |
Ringgit Malaysia Dinar Algeria | 1 MYR = 28.6320 DZD | |
Yên Nhật Dinar Algeria | 1 JPY = 0.8555 DZD | |
Dirham UAE Dinar Algeria | 1 AED = 36.6384 DZD | |
Euro Dinar Algeria | 1 EUR = 145.9650 DZD | |
Bolívar Venezuela Dinar Algeria | 1 VEF = 0.0005 DZD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.