tiền của Ai Cập : Bảng Ai Cập ج.م
Bảng Ai Cập là đồng tiền của của Ai Cập. Mã của của Bảng Ai Cập là EGP. Chúng tôi sử dụng ج.م làm biểu tượng của của Bảng Ai Cập. Bảng Ai Cập được chia thành 100 piastres. EGP được quy định bởi Central Bank of Egypt.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Ai Cập là
- Bảng Ai Cập đã được giới thiệu vào 14 Th11 1885 (139 năm trước).
- Có 3 mệnh giá tiền xu cho Bảng Ai Cập ( 25Pt , 50Pt và ج.م1 ),
- Bảng Ai Cập có 9 mệnh giá tiền giấy ( 25Pt , 50Pt , ج.م1 , ج.م5 , ج.م10 , ج.م20 , ج.م50 , ج.م100 và ج.م200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
EGP Tất cả các đồng tiền
EGP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Ai Cập Won Hàn Quốc | 1 EGP = 28.6727 KRW | |
Bảng Ai Cập Ringgit Malaysia | 1 EGP = 0.0987 MYR | |
Bảng Ai Cập Yên Nhật | 1 EGP = 3.3042 JPY | |
Bảng Ai Cập Dirham UAE | 1 EGP = 0.0772 AED | |
Bảng Ai Cập Euro | 1 EGP = 0.0194 EUR | |
Bảng Ai Cập Bolívar Venezuela | 1 EGP = 5507.7892 VEF | |
Bảng Ai Cập Vàng | 1 EGP = 0.0000 XAU | |
Bảng Ai Cập Kwanza Angola | 1 EGP = 17.9173 AOA | |
Bảng Ai Cập Bạt Thái Lan | 1 EGP = 0.7699 THB | |
Bảng Ai Cập Kip Lào | 1 EGP = 450.7452 LAK |
Tất cả các đồng tiền EGP
tiền tệ/EGP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Ai Cập | 1 VND = 0.0019 EGP | |
Đô la Mỹ Bảng Ai Cập | 1 USD = 47.6045 EGP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Ai Cập | 1 TWD = 1.4761 EGP | |
Nhân dân tệ Bảng Ai Cập | 1 CNY = 6.6940 EGP | |
Won Hàn Quốc Bảng Ai Cập | 1 KRW = 0.0349 EGP | |
Ringgit Malaysia Bảng Ai Cập | 1 MYR = 10.1287 EGP | |
Yên Nhật Bảng Ai Cập | 1 JPY = 0.3026 EGP | |
Dirham UAE Bảng Ai Cập | 1 AED = 12.9610 EGP | |
Euro Bảng Ai Cập | 1 EUR = 51.6356 EGP | |
Bolívar Venezuela Bảng Ai Cập | 1 VEF = 0.0002 EGP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.