tiền của Ethiopia : Birr Ethiopia Br
Birr Ethiopia là đồng tiền của của Ethiopia. Mã của của Birr Ethiopia là ETB. Chúng tôi sử dụng Br làm biểu tượng của của Birr Ethiopia. Birr Ethiopia được chia thành 100 santim. ETB được quy định bởi National Bank of Ethiopia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Birr Ethiopia là
- Birr Ethiopia đã được giới thiệu vào 15 Th09 1976 (48 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Birr Ethiopia ( Br0.01 , Br0.05 , Br0.10 , Br0.25 , Br0.5 và Br1 ),
- Birr Ethiopia có 5 mệnh giá tiền giấy ( Br1 , Br5 , Br10 , Br50 và Br100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ETB Tất cả các đồng tiền
ETB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Birr Ethiopia Won Hàn Quốc | 1 ETB = 23.6956 KRW | |
Birr Ethiopia Ringgit Malaysia | 1 ETB = 0.0816 MYR | |
Birr Ethiopia Yên Nhật | 1 ETB = 2.7306 JPY | |
Birr Ethiopia Dirham UAE | 1 ETB = 0.0638 AED | |
Birr Ethiopia Euro | 1 ETB = 0.0160 EUR | |
Birr Ethiopia Bolívar Venezuela | 1 ETB = 4551.7299 VEF | |
Birr Ethiopia Vàng | 1 ETB = 0.0000 XAU | |
Birr Ethiopia Kwanza Angola | 1 ETB = 14.8072 AOA | |
Birr Ethiopia Bạt Thái Lan | 1 ETB = 0.6362 THB | |
Birr Ethiopia Kip Lào | 1 ETB = 372.5035 LAK |
Tất cả các đồng tiền ETB
tiền tệ/ETB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Birr Ethiopia | 1 VND = 0.0023 ETB | |
Đô la Mỹ Birr Ethiopia | 1 USD = 57.6034 ETB | |
Đô la Đài Loan mới Birr Ethiopia | 1 TWD = 1.7861 ETB | |
Nhân dân tệ Birr Ethiopia | 1 CNY = 8.1001 ETB | |
Won Hàn Quốc Birr Ethiopia | 1 KRW = 0.0422 ETB | |
Ringgit Malaysia Birr Ethiopia | 1 MYR = 12.2561 ETB | |
Yên Nhật Birr Ethiopia | 1 JPY = 0.3662 ETB | |
Dirham UAE Birr Ethiopia | 1 AED = 15.6833 ETB | |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.4813 ETB | |
Bolívar Venezuela Birr Ethiopia | 1 VEF = 0.0002 ETB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.