Euro | EUR |
---|---|
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27613.9000 VND |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0847 USD |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.6608 CZK |
Euro Dirham UAE | 1 EUR = 3.9839 AED |
Euro Ringgit Malaysia | 1 EUR = 5.0980 MYR |
Euro Franc Andorran | 1 EUR = 6.5596 ADF |
Euro Đồng Peseta của Andora | 1 EUR = 166.3860 ADP |
Euro Đồng Afghani của Afghanistan | 1 EUR = 94062.2000 AFA |
Euro Afghani Afghanistan | 1 EUR = 78.0983 AFN |
Euro Old franc Pháp | 1 EUR = 655.9570 AFR |
Euro Lek Albania | 1 EUR = 100.6590 ALL |
Euro Dram Armenia | 1 EUR = 421.6310 AMD |
Euro Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 EUR = 1.9598 ANG |
Euro Kwanza Angola | 1 EUR = 925.1700 AOA |
Euro Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 EUR = 430.9860 AON |
Euro Peso Argentina | 1 EUR = 969.1550 ARS |
Euro Đồng Schiling Áo | 1 EUR = 13.7603 ATS |
Euro Đô la Australia | 1 EUR = 1.6319 AUD |
Euro Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 EUR = 1.7704 AWF |
Euro Florin Aruba | 1 EUR = 1.9524 AWG |
Euro Đồng Manat của Azerbaijan | 1 EUR = 9220.8100 AZM |
Euro Manat Azerbaijan | 1 EUR = 1.8439 AZN |
Euro Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.9550 BAM |
Euro Đô la Barbados | 1 EUR = 2.1694 BBD |
Euro Taka Bangladesh | 1 EUR = 127.6080 BDT |
Euro Đồng Franc Bỉ | 1 EUR = 40.3399 BEF |
Euro Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 EUR = 1989.0300 BGL |
Euro Lev Bulgaria | 1 EUR = 1.9538 BGN |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4088 BHD |
Euro Franc Burundi | 1 EUR = 3121.5300 BIF |
Euro Đô la Bermuda | 1 EUR = 1.0847 BMD |
Euro Đô la Brunei | 1 EUR = 1.4656 BND |
Euro Boliviano Bolivia | 1 EUR = 7.5118 BOB |
Euro Đồng Cruzado của Braxin | 1 EUR = 15351.6000 BRC |
Euro Real Braxin | 1 EUR = 5.6001 BRL |
Euro Đô la Bahamas | 1 EUR = 1.0847 BSD |
Euro Bitcoin | 1 EUR = 0.0000 BTC |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.4537 BTN |
Euro Pula Botswana | 1 EUR = 14.7640 BWP |
Euro Rúp Belarus | 1 EUR = 2739.7200 BYR |
Euro Đô la Belize | 1 EUR = 2.1919 BZD |
Euro Đô la Canada | 1 EUR = 1.4819 CAD |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3039.2300 CDF |
Euro Franc Thụy sĩ | 1 EUR = 0.9899 CHF |
Euro Đơn vị Kế toán của Chile | 1 EUR = 0.0352 CLF |
Euro Peso Chile | 1 EUR = 972.2810 CLP |
Euro Trung Quốc Yuan | 1 EUR = 7.8802 CNH |
Euro Nhân dân tệ | 1 EUR = 7.7137 CNY |
Euro Peso Colombia | 1 EUR = 4210.4700 COP |
Euro Colón Costa Rica | 1 EUR = 559.1730 CRC |
Euro Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.0847 CUC |
Euro Peso Cuba | 1 EUR = 27.9304 CUP |
Euro Escudo Cape Verde | 1 EUR = 110.2180 CVE |
Euro Đồng Bảng Síp | 1 EUR = 0.5853 CYP |
Euro Đồng Mark Đức | 1 EUR = 1.9558 DEM |
Euro Franc Djibouti | 1 EUR = 193.6150 DJF |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4614 DKK |
Euro Peso Dominica | 1 EUR = 64.0840 DOP |
Euro Dinar Algeria | 1 EUR = 145.9650 DZD |
Euro Đồng Scure Ecuador | 1 EUR = 28609.5000 ECS |
Euro Crun Extônia | 1 EUR = 15.6469 EEK |
Euro Bảng Ai Cập | 1 EUR = 51.6356 EGP |
Euro Nakfa Eritrea | 1 EUR = 16.2701 ERN |
Euro Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 EUR = 166.3860 ESP |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.4813 ETB |
Euro Euro | 1 EUR = 1.0000 EUR |
Euro Đồng Markka Phần Lan | 1 EUR = 5.9457 FIM |
Euro Đô la Fiji | 1 EUR = 2.4502 FJD |
Euro Bảng Quần đảo Falkland | 1 EUR = 0.8508 FKP |
Euro Franc Pháp | 1 EUR = 6.5596 FRF |
Euro Bảng Anh | 1 EUR = 0.8508 GBP |
Euro Pence Sterling | 1 EUR = 85.2039 GBX |
Euro Lari Gruzia | 1 EUR = 2.9395 GEL |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8508 GGP |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 120467.0000 GHC |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 15.9198 GHS |
Euro Bảng Gibraltar | 1 EUR = 0.8508 GIP |
Euro Dalasi Gambia | 1 EUR = 73.4867 GMD |
Euro Franc Guinea | 1 EUR = 9341.9100 GNF |
Euro Drachma Hy Lạp | 1 EUR = 340.7500 GRD |
Euro Quetzal Guatemala | 1 EUR = 8.4451 GTQ |
Euro Đô la Guyana | 1 EUR = 227.6280 GYD |
Euro Đô la Hồng Kông | 1 EUR = 8.4748 HKD |
Euro Lempira Honduras | 1 EUR = 26.8711 HNL |
Euro Kuna Croatia | 1 EUR = 7.5343 HRK |
Euro Gourde Haiti | 1 EUR = 144.1720 HTG |
Euro Forint Hungary | 1 EUR = 384.6400 HUF |
Euro Rupiah Indonesia | 1 EUR = 17532.8000 IDR |
Euro Pao Ai-len | 1 EUR = 0.7876 IEP |
Euro Sheqel Israel mới | 1 EUR = 3.9890 ILS |
Euro Manx bảng | 1 EUR = 0.8508 IMP |
Euro Rupee Ấn Độ | 1 EUR = 90.2628 INR |
Euro Dinar I-rắc | 1 EUR = 1424.5500 IQD |
Euro Rial Iran | 1 EUR = 45624.1000 IRR |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 149.1100 ISK |
Euro Lia Ý | 1 EUR = 1936.2700 ITL |
Euro Jersey Pound | 1 EUR = 0.8508 JEP |
Euro Đô la Jamaica | 1 EUR = 169.0410 JMD |
Euro Dinar Jordan | 1 EUR = 0.7689 JOD |
Euro Yên Nhật | 1 EUR = 170.6120 JPY |
Euro Shilling Kenya | 1 EUR = 141.8970 KES |
Euro Som Kyrgyzstan | 1 EUR = 95.3429 KGS |
Euro Riel Campuchia | 1 EUR = 4437.2400 KHR |
Euro Franc Comoros | 1 EUR = 491.1960 KMF |
Euro Won Triều Tiên | 1 EUR = 976.2080 KPW |
Euro Won Hàn Quốc | 1 EUR = 1480.5300 KRW |
Euro Dinar Kuwait | 1 EUR = 0.3327 KWD |
Euro Đô la Quần đảo Cayman | 1 EUR = 0.9059 KYD |
Euro Tenge Kazakhstan | 1 EUR = 480.5640 KZT |
Euro Kip Lào | 1 EUR = 23274.5000 LAK |
Euro Bảng Li-băng | 1 EUR = 97378.2000 LBP |
Euro Rupee Sri Lanka | 1 EUR = 328.3680 LKR |
Euro Đô la Liberia | 1 EUR = 209.9660 LRD |
Euro Ioti Lesotho | 1 EUR = 19.9937 LSL |
Euro Litecoin | 1 EUR = 0.0129 LTC |
Euro Litas Lít-va | 1 EUR = 3.4159 LTL |
Euro Đồng Franc Luxembourg | 1 EUR = 40.3399 LUF |
Euro Lats Latvia | 1 EUR = 0.7028 LVL |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2690 LYD |
Euro Dirham Ma-rốc | 1 EUR = 10.8041 MAD |
Euro Đồng Franc Monegasque | 1 EUR = 6.5596 MCF |
Euro Leu Moldova | 1 EUR = 19.2585 MDL |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4839.0400 MGA |
Euro Đồng Franc Magalasy | 1 EUR = 24090.9000 MGF |
Euro Denar Macedonia | 1 EUR = 61.5252 MKD |
Euro Kyat Myanma | 1 EUR = 2283.5700 MMK |
Euro Tugrik Mông Cổ | 1 EUR = 3742.1300 MNT |
Euro Pataca Ma Cao | 1 EUR = 8.7438 MOP |
Euro Ouguiya Mauritania | 1 EUR = 388.2300 MRO |
Euro Lia xứ Man-tơ | 1 EUR = 0.4293 MTL |
Euro Rupee Mauritius | 1 EUR = 49.9168 MUR |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7691 MVR |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1885.4400 MWK |
Euro Peso Mexico | 1 EUR = 18.2169 MXN |
Euro Đồng Metical Mozambique | 1 EUR = 68832.0000 MZM |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3216 MZN |
Euro Đô la Namibia | 1 EUR = 19.9937 NAD |
Euro Naira Nigeria | 1 EUR = 1585.0600 NGN |
Euro Córdoba Nicaragua | 1 EUR = 40.0238 NIO |
Euro Đồng Guilder Hà Lan | 1 EUR = 2.2037 NLG |
Euro Krone Na Uy | 1 EUR = 11.4164 NOK |
Euro Rupee Nepal | 1 EUR = 144.7250 NPR |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Euro Đô la New Zealand | 1 EUR = 1.7694 NZD |
Euro Rial Oman | 1 EUR = 0.4175 OMR |
Euro Balboa Panama | 1 EUR = 1.0847 PAB |
Euro Nuevo Sol Peru | 1 EUR = 4.0762 PEN |
Euro Kina Papua New Guinean | 1 EUR = 4.2283 PGK |
Euro Peso Philipin | 1 EUR = 63.1818 PHP |
Euro Rupee Pakistan | 1 EUR = 302.6220 PKR |
Euro Zloty Ba Lan | 1 EUR = 4.2534 PLN |
Euro Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 EUR = 200.4820 PTE |
Euro Guarani Paraguay | 1 EUR = 8187.9100 PYG |
Euro Rial Qatar | 1 EUR = 3.9673 QAR |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50452.0000 ROL |
Euro Leu Romania | 1 EUR = 4.9750 RON |
Euro Dinar Serbia | 1 EUR = 117.1590 RSD |
Euro Rúp Nga | 1 EUR = 96.0740 RUB |
Euro Franc Rwanda | 1 EUR = 1410.1300 RWF |
Euro Riyal Ả Rập Xê-út | 1 EUR = 4.0682 SAR |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2084 SBD |
Euro Rupee Seychelles | 1 EUR = 14.6803 SCR |
Euro Đồng Dinar Sudan | 1 EUR = 65242.9000 SDD |
Euro Bảng Sudan | 1 EUR = 651.8900 SDG |
Euro Đồng Bảng Sudan | 1 EUR = 652494.0000 SDP |
Euro Krona Thụy Điển | 1 EUR = 11.4893 SEK |
Euro Đô la Singapore | 1 EUR = 1.4641 SGD |
Euro Bảng St. Helena | 1 EUR = 0.8508 SHP |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT |
Euro Cuaron Xlôvác | 1 EUR = 30.1260 SKK |
Euro Leone Sierra Leone | 1 EUR = 22745.1000 SLL |
Euro Schilling Somali | 1 EUR = 621.4480 SOS |
Euro Đô la Suriname | 1 EUR = 34.9585 SRD |
Euro Đồng Guilder Surinam | 1 EUR = 40973.0000 SRG |
Euro Bảng Nam Sudan | 1 EUR = 141.2900 SSP |
Euro Dobra São Tomé và Príncipe | 1 EUR = 24168.5000 STD |
Euro Colón El Salvador | 1 EUR = 9.5124 SVC |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2725.2800 SYP |
Euro Lilangeni Swaziland | 1 EUR = 19.9939 SZL |
Euro Bạt Thái Lan | 1 EUR = 39.7533 THB |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.6571 TJS |
Euro Đồng Manat Turkmenistan | 1 EUR = 19014.1000 TMM |
Euro Manat Turkmenistan | 1 EUR = 3.8072 TMT |
Euro Dinar Tunisia | 1 EUR = 3.3766 TND |
Euro Paʻanga Tonga | 1 EUR = 2.5578 TOP |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 23401000.0000 TRL |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 34.9746 TRY |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3767 TTD |
Euro Đôla Tuvaluan | 1 EUR = 1.5319 TVD |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 34.9818 TWD |
Euro Shilling Tanzania | 1 EUR = 2827.2500 TZS |
Euro Hryvnia Ucraina | 1 EUR = 43.9466 UAH |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4143.3900 UGX |
Euro Đồng Peso Uruguay | 1 EUR = 41.4209 UYP |
Euro Peso Uruguay | 1 EUR = 41.8298 UYU |
Euro Som Uzbekistan | 1 EUR = 13788.6000 UZS |
Euro Vatican Lira | 1 EUR = 1936.2700 VAL |
Euro Đồng bolívar của Venezuela | 1 EUR = 284407000.0000 VEB |
Euro Bolívar Venezuela | 1 EUR = 284398.0000 VEF |
Euro Vatu Vanuatu | 1 EUR = 128.7750 VUV |
Euro Tala Samoa | 1 EUR = 3.0371 WST |
Euro Franc CFA Trung Phi | 1 EUR = 655.9570 XAF |
Euro Bạc | 1 EUR = 0.0339 XAG |
Euro Ounce nhôm | 1 EUR = 0.0003 XAL |
Euro Vàng | 1 EUR = 0.0005 XAU |
Euro Đô la Đông Caribê | 1 EUR = 2.9314 XCD |
Euro Ounce đồng | 1 EUR = 0.0001 XCP |
Euro DogeCoin | 1 EUR = 6.5582 XDG |
Euro Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 EUR = 1.0000 XEU |
Euro Franc CFA Tây Phi | 1 EUR = 655.9570 XOF |
Euro Paladi | 1 EUR = 0.0011 XPD |
Euro Franc CFP | 1 EUR = 119.3320 XPF |
Euro Bạch kim | 1 EUR = 0.0010 XPT |
Euro Ripple | 1 EUR = 2.0652 XRP |
Euro Rial Yemen | 1 EUR = 271.5480 YER |
Euro Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 EUR = 87.6409 YUN |
Euro Rand Nam Phi | 1 EUR = 19.8688 ZAR |
Euro Đồng kwacha của Zambia | 1 EUR = 21557.1000 ZMK |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 29.2787 ZMW |
Euro Đồng Đô la Zimbabwe | 1 EUR = 108401999999999992472230952960.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська