tiền của Quần đảo Falkland (Islas Malvinas) : Bảng Quần đảo Falkland £
Bảng Quần đảo Falkland là đồng tiền của của Quần đảo Falkland (Islas Malvinas). Mã của của Bảng Quần đảo Falkland là FKP. Chúng tôi sử dụng £ làm biểu tượng của của Bảng Quần đảo Falkland. Bảng Quần đảo Falkland được chia thành 100 pence. FKP được quy định bởi Government of the Falkland Islands.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Quần đảo Falkland là
- Bảng Quần đảo Falkland đã được giới thiệu vào 1 Th01 1901 (123 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Bảng Quần đảo Falkland ( 1p , 2p , 5p , 10p , 20p , 50p , £1 và £2 ),
- Bảng Quần đảo Falkland có 4 mệnh giá tiền giấy ( £5 , £10 , £20 và £50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
FKP Tất cả các đồng tiền
FKP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Quần đảo Falkland Won Hàn Quốc | 1 FKP = 1740.2604 KRW | |
Bảng Quần đảo Falkland Ringgit Malaysia | 1 FKP = 5.9923 MYR | |
Bảng Quần đảo Falkland Yên Nhật | 1 FKP = 200.5426 JPY | |
Bảng Quần đảo Falkland Dirham UAE | 1 FKP = 4.6828 AED | |
Bảng Quần đảo Falkland Euro | 1 FKP = 1.1754 EUR | |
Bảng Quần đảo Falkland Bolívar Venezuela | 1 FKP = 334290.1339 VEF | |
Bảng Quần đảo Falkland Vàng | 1 FKP = 0.0005 XAU | |
Bảng Quần đảo Falkland Kwanza Angola | 1 FKP = 1087.4732 AOA | |
Bảng Quần đảo Falkland Bạt Thái Lan | 1 FKP = 46.7272 THB | |
Bảng Quần đảo Falkland Kip Lào | 1 FKP = 27357.5613 LAK |
Tất cả các đồng tiền FKP
tiền tệ/FKP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Quần đảo Falkland | 1 VND = 0.0000 FKP | |
Đô la Mỹ Bảng Quần đảo Falkland | 1 USD = 0.7843 FKP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Quần đảo Falkland | 1 TWD = 0.0243 FKP | |
Nhân dân tệ Bảng Quần đảo Falkland | 1 CNY = 0.1103 FKP | |
Won Hàn Quốc Bảng Quần đảo Falkland | 1 KRW = 0.0006 FKP | |
Ringgit Malaysia Bảng Quần đảo Falkland | 1 MYR = 0.1669 FKP | |
Yên Nhật Bảng Quần đảo Falkland | 1 JPY = 0.0050 FKP | |
Dirham UAE Bảng Quần đảo Falkland | 1 AED = 0.2135 FKP | |
Euro Bảng Quần đảo Falkland | 1 EUR = 0.8508 FKP | |
Bolívar Venezuela Bảng Quần đảo Falkland | 1 VEF = 0.0000 FKP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.