tiền của Vương quốc Anh : Pence Sterling GBX
Mã của của Pence Sterling là GBX. Chúng tôi sử dụng GBX làm biểu tượng của của Pence Sterling.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Pence Sterling là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GBX Tất cả các đồng tiền
GBX/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Pence Sterling Won Hàn Quốc | 1 GBX = 17.3763 KRW | |
Pence Sterling Ringgit Malaysia | 1 GBX = 0.0598 MYR | |
Pence Sterling Yên Nhật | 1 GBX = 2.0024 JPY | |
Pence Sterling Dirham UAE | 1 GBX = 0.0468 AED | |
Pence Sterling Euro | 1 GBX = 0.0117 EUR | |
Pence Sterling Bolívar Venezuela | 1 GBX = 3337.8519 VEF | |
Pence Sterling Vàng | 1 GBX = 0.0000 XAU | |
Pence Sterling Kwanza Angola | 1 GBX = 10.8583 AOA | |
Pence Sterling Bạt Thái Lan | 1 GBX = 0.4666 THB | |
Pence Sterling Kip Lào | 1 GBX = 273.1624 LAK |
Tất cả các đồng tiền GBX
tiền tệ/GBX | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Pence Sterling | 1 VND = 0.0031 GBX | |
Đô la Mỹ Pence Sterling | 1 USD = 78.5521 GBX | |
Đô la Đài Loan mới Pence Sterling | 1 TWD = 2.4357 GBX | |
Nhân dân tệ Pence Sterling | 1 CNY = 11.0458 GBX | |
Won Hàn Quốc Pence Sterling | 1 KRW = 0.0575 GBX | |
Ringgit Malaysia Pence Sterling | 1 MYR = 16.7133 GBX | |
Yên Nhật Pence Sterling | 1 JPY = 0.4994 GBX | |
Dirham UAE Pence Sterling | 1 AED = 21.3869 GBX | |
Euro Pence Sterling | 1 EUR = 85.2039 GBX | |
Bolívar Venezuela Pence Sterling | 1 VEF = 0.0003 GBX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.