tiền của Guernsey : Guernsey Pound GGP
Mã của của Guernsey Pound là GGP. Chúng tôi sử dụng GGP làm biểu tượng của của Guernsey Pound. Guernsey Pound được chia thành 100 pence. GGP được quy định bởi Treasury and Resources Department, States of Guernsey.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Guernsey Pound là
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Guernsey Pound ( GGP0.01 , GGP0.02 , GGP0.05 , GGP0.10 , GGP0.20 , GGP0.50 , GGP1 và GGP2 ),
- Guernsey Pound có 5 mệnh giá tiền giấy ( GGP1 , GGP5 , GGP10 , GGP20 và GGP50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GGP Tất cả các đồng tiền
GGP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Guernsey Pound Won Hàn Quốc | 1 GGP = 1740.2604 KRW | |
Guernsey Pound Ringgit Malaysia | 1 GGP = 5.9923 MYR | |
Guernsey Pound Yên Nhật | 1 GGP = 200.5426 JPY | |
Guernsey Pound Dirham UAE | 1 GGP = 4.6828 AED | |
Guernsey Pound Euro | 1 GGP = 1.1754 EUR | |
Guernsey Pound Bolívar Venezuela | 1 GGP = 334290.1339 VEF | |
Guernsey Pound Vàng | 1 GGP = 0.0005 XAU | |
Guernsey Pound Kwanza Angola | 1 GGP = 1087.4732 AOA | |
Guernsey Pound Bạt Thái Lan | 1 GGP = 46.7272 THB | |
Guernsey Pound Kip Lào | 1 GGP = 27357.5613 LAK |
Tất cả các đồng tiền GGP
tiền tệ/GGP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Guernsey Pound | 1 VND = 0.0000 GGP | |
Đô la Mỹ Guernsey Pound | 1 USD = 0.7843 GGP | |
Đô la Đài Loan mới Guernsey Pound | 1 TWD = 0.0243 GGP | |
Nhân dân tệ Guernsey Pound | 1 CNY = 0.1103 GGP | |
Won Hàn Quốc Guernsey Pound | 1 KRW = 0.0006 GGP | |
Ringgit Malaysia Guernsey Pound | 1 MYR = 0.1669 GGP | |
Yên Nhật Guernsey Pound | 1 JPY = 0.0050 GGP | |
Dirham UAE Guernsey Pound | 1 AED = 0.2135 GGP | |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8508 GGP | |
Bolívar Venezuela Guernsey Pound | 1 VEF = 0.0000 GGP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.