tiền của Ghana : Cedi Ghana ₵

Ghana

Cedi Ghana là đồng tiền của của Ghana. Mã của của Cedi Ghana là GHS. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Cedi Ghana. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. GHS được quy định bởi Bank of Ghana.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Cedi Ghana , tiền của Ghana

GHS/tiền tệ chuyển đổi
1 GHS = 92.9993 KRW
1 GHS = 0.3202 MYR
1 GHS = 10.7170 JPY
1 GHS = 0.2503 AED
1 GHS = 0.0628 EUR
1 GHS = 17864.4204 VEF
1 GHS = 0.0000 XAU
1 GHS = 58.1144 AOA
1 GHS = 2.4971 THB
1 GHS = 1461.9844 LAK

tiền tệ/GHS chuyển đổi
1 VND = 0.0006 GHS
1 USD = 14.6770 GHS
1 TWD = 0.4551 GHS
1 CNY = 2.0638 GHS
1 KRW = 0.0108 GHS
1 MYR = 3.1228 GHS
1 JPY = 0.0933 GHS
1 AED = 3.9960 GHS
1 EUR = 15.9198 GHS
1 VEF = 0.0001 GHS
5000 เซดีกานา
เซดีกานา
1000 เซดีกานา
20 เซดีกานา
10000 เซดีกานา
200 เซดีกานา
50 เซดีกานา
10 เซดีกานา
2000 เซดีกานา
20000 เซดีกานา

Tiền Của Ghana

flag GHS
.