tiền của Ghana : Cedi Ghana ₵
Cedi Ghana là đồng tiền của của Ghana. Mã của của Cedi Ghana là GHS. Chúng tôi sử dụng ₵ làm biểu tượng của của Cedi Ghana. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. GHS được quy định bởi Bank of Ghana.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Cedi Ghana là
- Cedi Ghana đã được giới thiệu vào 3 Th07 2007 (17 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Cedi Ghana ( 1Gp , 5Gp , 10Gp , 20Gp , 50Gp và ₵1 ),
- Cedi Ghana có 4 mệnh giá tiền giấy ( ₵5 , ₵10 , ₵20 và ₵50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GHS Tất cả các đồng tiền
GHS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Cedi Ghana Won Hàn Quốc | 1 GHS = 92.9993 KRW | |
Cedi Ghana Ringgit Malaysia | 1 GHS = 0.3202 MYR | |
Cedi Ghana Yên Nhật | 1 GHS = 10.7170 JPY | |
Cedi Ghana Dirham UAE | 1 GHS = 0.2503 AED | |
Cedi Ghana Euro | 1 GHS = 0.0628 EUR | |
Cedi Ghana Bolívar Venezuela | 1 GHS = 17864.4204 VEF | |
Cedi Ghana Vàng | 1 GHS = 0.0000 XAU | |
Cedi Ghana Kwanza Angola | 1 GHS = 58.1144 AOA | |
Cedi Ghana Bạt Thái Lan | 1 GHS = 2.4971 THB | |
Cedi Ghana Kip Lào | 1 GHS = 1461.9844 LAK |
Tất cả các đồng tiền GHS
tiền tệ/GHS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Cedi Ghana | 1 VND = 0.0006 GHS | |
Đô la Mỹ Cedi Ghana | 1 USD = 14.6770 GHS | |
Đô la Đài Loan mới Cedi Ghana | 1 TWD = 0.4551 GHS | |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 2.0638 GHS | |
Won Hàn Quốc Cedi Ghana | 1 KRW = 0.0108 GHS | |
Ringgit Malaysia Cedi Ghana | 1 MYR = 3.1228 GHS | |
Yên Nhật Cedi Ghana | 1 JPY = 0.0933 GHS | |
Dirham UAE Cedi Ghana | 1 AED = 3.9960 GHS | |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 15.9198 GHS | |
Bolívar Venezuela Cedi Ghana | 1 VEF = 0.0001 GHS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.