tiền của Gambia : Dalasi Gambia D
Dalasi Gambia là đồng tiền của của Gambia. Mã của của Dalasi Gambia là GMD. Chúng tôi sử dụng D làm biểu tượng của của Dalasi Gambia. Dalasi Gambia được chia thành 100 bututs. GMD được quy định bởi Central Bank of The Gambia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dalasi Gambia là
- Dalasi Gambia đã được giới thiệu vào 1 Th07 1971 (53 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dalasi Gambia ( D0.01 , D0.05 , D0.1 , D0.25 , D0.50 và D1 ),
- Dalasi Gambia có 7 mệnh giá tiền giấy ( D5 , D10 , D20 , D25 , D50 , D100 và D200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GMD Tất cả các đồng tiền
GMD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dalasi Gambia Won Hàn Quốc | 1 GMD = 20.1469 KRW | |
Dalasi Gambia Ringgit Malaysia | 1 GMD = 0.0694 MYR | |
Dalasi Gambia Yên Nhật | 1 GMD = 2.3217 JPY | |
Dalasi Gambia Dirham UAE | 1 GMD = 0.0542 AED | |
Dalasi Gambia Euro | 1 GMD = 0.0136 EUR | |
Dalasi Gambia Bolívar Venezuela | 1 GMD = 3870.0608 VEF | |
Dalasi Gambia Vàng | 1 GMD = 0.0000 XAU | |
Dalasi Gambia Kwanza Angola | 1 GMD = 12.5896 AOA | |
Dalasi Gambia Bạt Thái Lan | 1 GMD = 0.5410 THB | |
Dalasi Gambia Kip Lào | 1 GMD = 316.7172 LAK |
Tất cả các đồng tiền GMD
tiền tệ/GMD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dalasi Gambia | 1 VND = 0.0027 GMD | |
Đô la Mỹ Dalasi Gambia | 1 USD = 67.7497 GMD | |
Đô la Đài Loan mới Dalasi Gambia | 1 TWD = 2.1007 GMD | |
Nhân dân tệ Dalasi Gambia | 1 CNY = 9.5268 GMD | |
Won Hàn Quốc Dalasi Gambia | 1 KRW = 0.0496 GMD | |
Ringgit Malaysia Dalasi Gambia | 1 MYR = 14.4149 GMD | |
Yên Nhật Dalasi Gambia | 1 JPY = 0.4307 GMD | |
Dirham UAE Dalasi Gambia | 1 AED = 18.4458 GMD | |
Euro Dalasi Gambia | 1 EUR = 73.4867 GMD | |
Bolívar Venezuela Dalasi Gambia | 1 VEF = 0.0003 GMD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.