tiền của Guatemala : Quetzal Guatemala Q
Quetzal Guatemala là đồng tiền của của Guatemala. Mã của của Quetzal Guatemala là GTQ. Chúng tôi sử dụng Q làm biểu tượng của của Quetzal Guatemala. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. GTQ được quy định bởi Bank of Guatemala.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Quetzal Guatemala là
- Quetzal Guatemala đã được giới thiệu vào 27 Th05 1925 (99 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Quetzal Guatemala ( Q0.01 , Q0.05 , Q0.10 , Q0.25 , Q0.50 và Q1 ),
- Quetzal Guatemala có 8 mệnh giá tiền giấy ( Q0.50 , Q1 , Q5 , Q10 , Q20 , Q50 , Q100 và Q200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GTQ Tất cả các đồng tiền
GTQ/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Quetzal Guatemala Won Hàn Quốc | 1 GTQ = 175.3119 KRW | |
Quetzal Guatemala Ringgit Malaysia | 1 GTQ = 0.6037 MYR | |
Quetzal Guatemala Yên Nhật | 1 GTQ = 20.2024 JPY | |
Quetzal Guatemala Dirham UAE | 1 GTQ = 0.4717 AED | |
Quetzal Guatemala Euro | 1 GTQ = 0.1184 EUR | |
Quetzal Guatemala Bolívar Venezuela | 1 GTQ = 33676.0164 VEF | |
Quetzal Guatemala Vàng | 1 GTQ = 0.0001 XAU | |
Quetzal Guatemala Kwanza Angola | 1 GTQ = 109.5508 AOA | |
Quetzal Guatemala Bạt Thái Lan | 1 GTQ = 4.7073 THB | |
Quetzal Guatemala Kip Lào | 1 GTQ = 2755.9703 LAK |
Tất cả các đồng tiền GTQ
tiền tệ/GTQ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Quetzal Guatemala | 1 VND = 0.0003 GTQ | |
Đô la Mỹ Quetzal Guatemala | 1 USD = 7.7858 GTQ | |
Đô la Đài Loan mới Quetzal Guatemala | 1 TWD = 0.2414 GTQ | |
Nhân dân tệ Quetzal Guatemala | 1 CNY = 1.0948 GTQ | |
Won Hàn Quốc Quetzal Guatemala | 1 KRW = 0.0057 GTQ | |
Ringgit Malaysia Quetzal Guatemala | 1 MYR = 1.6566 GTQ | |
Yên Nhật Quetzal Guatemala | 1 JPY = 0.0495 GTQ | |
Dirham UAE Quetzal Guatemala | 1 AED = 2.1198 GTQ | |
Euro Quetzal Guatemala | 1 EUR = 8.4451 GTQ | |
Bolívar Venezuela Quetzal Guatemala | 1 VEF = 0.0000 GTQ |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.