tiền của Croatia : Kuna Croatia kn
Kuna Croatia là đồng tiền của của Croatia. Mã của của Kuna Croatia là HRK. Chúng tôi sử dụng kn làm biểu tượng của của Kuna Croatia. Kuna Croatia được chia thành 100 lipa. HRK được quy định bởi Croatian National Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kuna Croatia là
- Kuna Croatia đã được giới thiệu vào 30 Th05 1994 (30 năm trước).
- Có 10 mệnh giá tiền xu cho Kuna Croatia ( 1lp , 2lp , 5lp , 10lp , 20lp , 50lp , kn1 , kn2 , kn5 và kn25 ),
- Kuna Croatia có 7 mệnh giá tiền giấy ( kn10 , kn20 , kn50 , kn100 , kn200 , kn500 và kn1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
HRK Tất cả các đồng tiền
HRK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kuna Croatia Won Hàn Quốc | 1 HRK = 196.5058 KRW | |
Kuna Croatia Ringgit Malaysia | 1 HRK = 0.6766 MYR | |
Kuna Croatia Yên Nhật | 1 HRK = 22.6448 JPY | |
Kuna Croatia Dirham UAE | 1 HRK = 0.5288 AED | |
Kuna Croatia Euro | 1 HRK = 0.1327 EUR | |
Kuna Croatia Bolívar Venezuela | 1 HRK = 37747.2034 VEF | |
Kuna Croatia Vàng | 1 HRK = 0.0001 XAU | |
Kuna Croatia Kwanza Angola | 1 HRK = 122.7947 AOA | |
Kuna Croatia Bạt Thái Lan | 1 HRK = 5.2763 THB | |
Kuna Croatia Kip Lào | 1 HRK = 3089.1472 LAK |
Tất cả các đồng tiền HRK
tiền tệ/HRK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kuna Croatia | 1 VND = 0.0003 HRK | |
Đô la Mỹ Kuna Croatia | 1 USD = 6.9461 HRK | |
Đô la Đài Loan mới Kuna Croatia | 1 TWD = 0.2154 HRK | |
Nhân dân tệ Kuna Croatia | 1 CNY = 0.9767 HRK | |
Won Hàn Quốc Kuna Croatia | 1 KRW = 0.0051 HRK | |
Ringgit Malaysia Kuna Croatia | 1 MYR = 1.4779 HRK | |
Yên Nhật Kuna Croatia | 1 JPY = 0.0442 HRK | |
Dirham UAE Kuna Croatia | 1 AED = 1.8912 HRK | |
Euro Kuna Croatia | 1 EUR = 7.5343 HRK | |
Bolívar Venezuela Kuna Croatia | 1 VEF = 0.0000 HRK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.