tiền của Hungary : Forint Hungary Ft
Forint Hungary là đồng tiền của của Hungary. Mã của của Forint Hungary là HUF. Chúng tôi sử dụng Ft làm biểu tượng của của Forint Hungary. Forint Hungary được chia thành 100 fillérs. HUF được quy định bởi Magyar Nemzeti Bank (Central Bank of Hungary).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Forint Hungary là
- Forint Hungary đã được giới thiệu vào 23 Th07 1946 (78 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Forint Hungary ( Ft5 , Ft10 , Ft20 , Ft50 , Ft100 và Ft200 ),
- Forint Hungary có 6 mệnh giá tiền giấy ( Ft500 , Ft1000 , Ft2000 , Ft5000 , Ft10000 và Ft20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
HUF Tất cả các đồng tiền
HUF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Forint Hungary Euro | 1 HUF = 0.0026 EUR | |
Forint Hungary Won Hàn Quốc | 1 HUF = 3.8491 KRW | |
Forint Hungary Ringgit Malaysia | 1 HUF = 0.0133 MYR | |
Forint Hungary Yên Nhật | 1 HUF = 0.4436 JPY | |
Forint Hungary Dirham UAE | 1 HUF = 0.0104 AED | |
Forint Hungary Bolívar Venezuela | 1 HUF = 739.3875 VEF | |
Forint Hungary Vàng | 1 HUF = 0.0000 XAU | |
Forint Hungary Kwanza Angola | 1 HUF = 2.4053 AOA | |
Forint Hungary Bạt Thái Lan | 1 HUF = 0.1034 THB | |
Forint Hungary Kip Lào | 1 HUF = 60.5098 LAK |
Tất cả các đồng tiền HUF
tiền tệ/HUF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Forint Hungary | 1 VND = 0.0139 HUF | |
Đô la Mỹ Forint Hungary | 1 USD = 354.6115 HUF | |
Đô la Đài Loan mới Forint Hungary | 1 TWD = 10.9954 HUF | |
Nhân dân tệ Forint Hungary | 1 CNY = 49.8647 HUF | |
Won Hàn Quốc Forint Hungary | 1 KRW = 0.2598 HUF | |
Ringgit Malaysia Forint Hungary | 1 MYR = 75.4496 HUF | |
Yên Nhật Forint Hungary | 1 JPY = 2.2545 HUF | |
Dirham UAE Forint Hungary | 1 AED = 96.5479 HUF | |
Euro Forint Hungary | 1 EUR = 384.6400 HUF | |
Bolívar Venezuela Forint Hungary | 1 VEF = 0.0014 HUF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.