chuyển đổi Đô la Mỹ Rupee Ấn Độ | 1 USD = 83.2161 INR |
chuyển đổi Dirham UAE Rupee Ấn Độ | 1 AED = 22.6567 INR |
chuyển đổi Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ | 1 VND = 0.0033 INR |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Rupee Ấn Độ | 1 TWD = 2.5803 INR |
chuyển đổi Franc Andorran Rupee Ấn Độ | 1 ADF = 13.7605 INR |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Rupee Ấn Độ | 1 ADP = 0.5425 INR |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Rupee Ấn Độ | 1 AFA = 0.0010 INR |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Rupee Ấn Độ | 1 AFN = 1.1558 INR |
chuyển đổi Old franc Pháp Rupee Ấn Độ | 1 AFR = 0.1376 INR |
chuyển đổi Lek Albania Rupee Ấn Độ | 1 ALL = 0.8967 INR |
chuyển đổi Dram Armenia Rupee Ấn Độ | 1 AMD = 0.2141 INR |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Rupee Ấn Độ | 1 ANG = 46.0569 INR |
chuyển đổi Kwanza Angola Rupee Ấn Độ | 1 AOA = 0.0976 INR |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Rupee Ấn Độ | 1 AON = 0.2094 INR |
chuyển đổi Peso Argentina Rupee Ấn Độ | 1 ARS = 0.0931 INR |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Rupee Ấn Độ | 1 ATS = 6.5597 INR |
chuyển đổi Đô la Australia Rupee Ấn Độ | 1 AUD = 55.3101 INR |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Rupee Ấn Độ | 1 AWF = 50.9833 INR |
chuyển đổi Florin Aruba Rupee Ấn Độ | 1 AWG = 46.2312 INR |
chuyển đổi Đồng Manat của Azerbaijan Rupee Ấn Độ | 1 AZM = 0.0098 INR |