tiền của Iceland : Króna Iceland kr
Króna Iceland là đồng tiền của của Iceland. Mã của của Króna Iceland là ISK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Króna Iceland. Króna Iceland được chia thành 100 eyrir. ISK được quy định bởi Central Bank of Iceland.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Króna Iceland là
- Króna Iceland đã được giới thiệu vào 1 Th01 1981 (43 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Króna Iceland ( kr1 , kr5 , kr10 , kr50 và kr100 ),
- Króna Iceland có 4 mệnh giá tiền giấy ( kr500 , kr1000 , kr5000 và kr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ISK Tất cả các đồng tiền
ISK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Króna Iceland Nhân dân tệ | 1 ISK = 0.0517 CNY | |
Króna Iceland Won Hàn Quốc | 1 ISK = 9.9291 KRW | |
Króna Iceland Ringgit Malaysia | 1 ISK = 0.0342 MYR | |
Króna Iceland Yên Nhật | 1 ISK = 1.1442 JPY | |
Króna Iceland Dirham UAE | 1 ISK = 0.0267 AED | |
Króna Iceland Bolívar Venezuela | 1 ISK = 1907.3033 VEF | |
Króna Iceland Vàng | 1 ISK = 0.0000 XAU | |
Króna Iceland Kwanza Angola | 1 ISK = 6.2046 AOA | |
Króna Iceland Bạt Thái Lan | 1 ISK = 0.2666 THB | |
Króna Iceland Kip Lào | 1 ISK = 156.0895 LAK |
Tất cả các đồng tiền ISK
tiền tệ/ISK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Króna Iceland | 1 USD = 137.4691 ISK | |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 149.1100 ISK | |
Đồng Việt Nam Króna Iceland | 1 VND = 0.0054 ISK | |
Đô la Đài Loan mới Króna Iceland | 1 TWD = 4.2625 ISK | |
Nhân dân tệ Króna Iceland | 1 CNY = 19.3306 ISK | |
Won Hàn Quốc Króna Iceland | 1 KRW = 0.1007 ISK | |
Ringgit Malaysia Króna Iceland | 1 MYR = 29.2489 ISK | |
Yên Nhật Króna Iceland | 1 JPY = 0.8740 ISK | |
Dirham UAE Króna Iceland | 1 AED = 37.4279 ISK | |
Bolívar Venezuela Króna Iceland | 1 VEF = 0.0005 ISK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.