tiền của Kenya : Shilling Kenya Sh
Shilling Kenya là đồng tiền của của Kenya. Mã của của Shilling Kenya là KES. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Shilling Kenya. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. KES được quy định bởi Central Bank of Kenya.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Kenya là
- Shilling Kenya đã được giới thiệu vào 14 Th09 1966 (58 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Shilling Kenya ( 50c , Sh1 , Sh2 , Sh5 , Sh10 , Sh20 và Sh40 ),
- Shilling Kenya có 8 mệnh giá tiền giấy ( Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 , Sh100 , Sh200 , Sh500 và Sh1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
KES Tất cả các đồng tiền
KES/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Shilling Kenya Won Hàn Quốc | 1 KES = 10.4338 KRW | |
Shilling Kenya Ringgit Malaysia | 1 KES = 0.0359 MYR | |
Shilling Kenya Yên Nhật | 1 KES = 1.2024 JPY | |
Shilling Kenya Dirham UAE | 1 KES = 0.0281 AED | |
Shilling Kenya Euro | 1 KES = 0.0070 EUR | |
Shilling Kenya Bolívar Venezuela | 1 KES = 2004.2566 VEF | |
Shilling Kenya Vàng | 1 KES = 0.0000 XAU | |
Shilling Kenya Kwanza Angola | 1 KES = 6.5200 AOA | |
Shilling Kenya Bạt Thái Lan | 1 KES = 0.2802 THB | |
Shilling Kenya Kip Lào | 1 KES = 164.0239 LAK |
Tất cả các đồng tiền KES
tiền tệ/KES | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Shilling Kenya | 1 VND = 0.0051 KES | |
Đô la Mỹ Shilling Kenya | 1 USD = 130.8192 KES | |
Đô la Đài Loan mới Shilling Kenya | 1 TWD = 4.0563 KES | |
Nhân dân tệ Shilling Kenya | 1 CNY = 18.3955 KES | |
Won Hàn Quốc Shilling Kenya | 1 KRW = 0.0958 KES | |
Ringgit Malaysia Shilling Kenya | 1 MYR = 27.8340 KES | |
Yên Nhật Shilling Kenya | 1 JPY = 0.8317 KES | |
Dirham UAE Shilling Kenya | 1 AED = 35.6173 KES | |
Euro Shilling Kenya | 1 EUR = 141.8970 KES | |
Bolívar Venezuela Shilling Kenya | 1 VEF = 0.0005 KES |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.