tiền của Triều Tiên : Won Triều Tiên ₩
Won Triều Tiên là đồng tiền của của Triều Tiên. Mã của của Won Triều Tiên là KPW. Chúng tôi sử dụng ₩ làm biểu tượng của của Won Triều Tiên. Won Triều Tiên được chia thành 100 chons. KPW được quy định bởi Central Bank of the Democratic People's Republic of Korea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Won Triều Tiên là
- Won Triều Tiên đã được giới thiệu vào 17 Th04 1959 (65 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Won Triều Tiên ( ₩0.01 , ₩0.05 , ₩0.10 , ₩0.50 và ₩1 ),
- Won Triều Tiên có 9 mệnh giá tiền giấy ( ₩5 , ₩10 , ₩50 , ₩100 , ₩200 , ₩500 , ₩1000 , ₩2000 và ₩5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
KPW Tất cả các đồng tiền
KPW/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Won Triều Tiên Won Hàn Quốc | 1 KPW = 1.5166 KRW | |
Won Triều Tiên Ringgit Malaysia | 1 KPW = 0.0052 MYR | |
Won Triều Tiên Yên Nhật | 1 KPW = 0.1748 JPY | |
Won Triều Tiên Dirham UAE | 1 KPW = 0.0041 AED | |
Won Triều Tiên Euro | 1 KPW = 0.0010 EUR | |
Won Triều Tiên Bolívar Venezuela | 1 KPW = 291.3293 VEF | |
Won Triều Tiên Vàng | 1 KPW = 0.0000 XAU | |
Won Triều Tiên Kwanza Angola | 1 KPW = 0.9477 AOA | |
Won Triều Tiên Bạt Thái Lan | 1 KPW = 0.0407 THB | |
Won Triều Tiên Kip Lào | 1 KPW = 23.8417 LAK |
Tất cả các đồng tiền KPW
tiền tệ/KPW | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Won Triều Tiên | 1 VND = 0.0354 KPW | |
Đô la Mỹ Won Triều Tiên | 1 USD = 899.9963 KPW | |
Đô la Đài Loan mới Won Triều Tiên | 1 TWD = 27.9062 KPW | |
Nhân dân tệ Won Triều Tiên | 1 CNY = 126.5556 KPW | |
Won Hàn Quốc Won Triều Tiên | 1 KRW = 0.6594 KPW | |
Ringgit Malaysia Won Triều Tiên | 1 MYR = 191.4896 KPW | |
Yên Nhật Won Triều Tiên | 1 JPY = 5.7218 KPW | |
Dirham UAE Won Triều Tiên | 1 AED = 245.0364 KPW | |
Euro Won Triều Tiên | 1 EUR = 976.2080 KPW | |
Bolívar Venezuela Won Triều Tiên | 1 VEF = 0.0034 KPW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.