tiền của Quần đảo Cayman : Đô la Quần đảo Cayman $
Đô La Quần đảo Cayman là đồng tiền của của Quần đảo Cayman. Mã của của Đô la Quần đảo Cayman là KYD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Quần đảo Cayman. Đô La Quần đảo Cayman được chia thành 100 cents. KYD được quy định bởi Cayman Islands Monetary Authority.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Quần đảo Cayman là
- Đô la Quần đảo Cayman đã được giới thiệu vào 1 Th01 1971 (53 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Đô la Quần đảo Cayman ( $0.01 , $0.05 , $0.10 và $0.25 ),
- Đô la Quần đảo Cayman có 6 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $5 , $10 , $25 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
KYD Tất cả các đồng tiền
KYD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Quần đảo Cayman Won Hàn Quốc | 1 KYD = 1634.3628 KRW | |
Đô la Quần đảo Cayman Ringgit Malaysia | 1 KYD = 5.6277 MYR | |
Đô la Quần đảo Cayman Yên Nhật | 1 KYD = 188.3392 JPY | |
Đô la Quần đảo Cayman Dirham UAE | 1 KYD = 4.3979 AED | |
Đô la Quần đảo Cayman Euro | 1 KYD = 1.1039 EUR | |
Đô la Quần đảo Cayman Bolívar Venezuela | 1 KYD = 313948.0459 VEF | |
Đô la Quần đảo Cayman Vàng | 1 KYD = 0.0005 XAU | |
Đô la Quần đảo Cayman Kwanza Angola | 1 KYD = 1021.2987 AOA | |
Đô la Quần đảo Cayman Bạt Thái Lan | 1 KYD = 43.8838 THB | |
Đô la Quần đảo Cayman Kip Lào | 1 KYD = 25692.8101 LAK |
Tất cả các đồng tiền KYD
tiền tệ/KYD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Quần đảo Cayman | 1 VND = 0.0000 KYD | |
Đô la Mỹ Đô la Quần đảo Cayman | 1 USD = 0.8352 KYD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Quần đảo Cayman | 1 TWD = 0.0259 KYD | |
Nhân dân tệ Đô la Quần đảo Cayman | 1 CNY = 0.1174 KYD | |
Won Hàn Quốc Đô la Quần đảo Cayman | 1 KRW = 0.0006 KYD | |
Ringgit Malaysia Đô la Quần đảo Cayman | 1 MYR = 0.1777 KYD | |
Yên Nhật Đô la Quần đảo Cayman | 1 JPY = 0.0053 KYD | |
Dirham UAE Đô la Quần đảo Cayman | 1 AED = 0.2274 KYD | |
Euro Đô la Quần đảo Cayman | 1 EUR = 0.9059 KYD | |
Bolívar Venezuela Đô la Quần đảo Cayman | 1 VEF = 0.0000 KYD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.