tiền của Libya : Dinar Libi ل.د
Dinar Libi là đồng tiền của của Libya. Mã của của Dinar Libi là LYD. Chúng tôi sử dụng ل.د làm biểu tượng của của Dinar Libi. Dinar Libi được chia thành 1000 dirham. LYD được quy định bởi Central Bank of Libya.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Libi là
- Dinar Libi đã được giới thiệu vào 1 Th09 1971 (53 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Dinar Libi ( ل.د0.05 , ل.د0.10 , ل.د0.25 và ل.د0.5 ),
- Dinar Libi có 5 mệnh giá tiền giấy ( ل.د1 , ل.د2 , ل.د10 , ل.د20 và ل.د50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LYD Tất cả các đồng tiền
LYD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Libi Won Hàn Quốc | 1 LYD = 280.9909 KRW | |
Dinar Libi Ringgit Malaysia | 1 LYD = 0.9675 MYR | |
Dinar Libi Yên Nhật | 1 LYD = 32.3806 JPY | |
Dinar Libi Dirham UAE | 1 LYD = 0.7561 AED | |
Dinar Libi Euro | 1 LYD = 0.1898 EUR | |
Dinar Libi Bolívar Venezuela | 1 LYD = 53976.1167 VEF | |
Dinar Libi Vàng | 1 LYD = 0.0001 XAU | |
Dinar Libi Kwanza Angola | 1 LYD = 175.5887 AOA | |
Dinar Libi Bạt Thái Lan | 1 LYD = 7.5448 THB | |
Dinar Libi Kip Lào | 1 LYD = 4417.2854 LAK |
Tất cả các đồng tiền LYD
tiền tệ/LYD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Libi | 1 VND = 0.0002 LYD | |
Đô la Mỹ Dinar Libi | 1 USD = 4.8576 LYD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Libi | 1 TWD = 0.1506 LYD | |
Nhân dân tệ Dinar Libi | 1 CNY = 0.6831 LYD | |
Won Hàn Quốc Dinar Libi | 1 KRW = 0.0036 LYD | |
Ringgit Malaysia Dinar Libi | 1 MYR = 1.0335 LYD | |
Yên Nhật Dinar Libi | 1 JPY = 0.0309 LYD | |
Dirham UAE Dinar Libi | 1 AED = 1.3226 LYD | |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2690 LYD | |
Bolívar Venezuela Dinar Libi | 1 VEF = 0.0000 LYD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.