tiền của Madagascar : Ariary Malagasy Ar
Ariary Malagasy là đồng tiền của của Madagascar. Mã của của Ariary Malagasy là MGA. Chúng tôi sử dụng Ar làm biểu tượng của của Ariary Malagasy. Ariary Malagasy được chia thành 5 iraimbilanjas. MGA được quy định bởi Central Bank of Madagascar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ariary Malagasy là
- Ariary Malagasy đã được giới thiệu vào 1 Th11 1983 (41 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Ariary Malagasy ( Ar0.20 , Ar1 , Ar2 , Ar2.5 , Ar4 , Ar5 , Ar10 , Ar20 và Ar50 ),
- Ariary Malagasy có 7 mệnh giá tiền giấy ( Ar100 , Ar200 , Ar500 , Ar1000 , Ar2000 , Ar5000 và Ar10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MGA Tất cả các đồng tiền
MGA/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ariary Malagasy Won Hàn Quốc | 1 MGA = 0.3060 KRW | |
Ariary Malagasy Ringgit Malaysia | 1 MGA = 0.0011 MYR | |
Ariary Malagasy Yên Nhật | 1 MGA = 0.0353 JPY | |
Ariary Malagasy Dirham UAE | 1 MGA = 0.0008 AED | |
Ariary Malagasy Euro | 1 MGA = 0.0002 EUR | |
Ariary Malagasy Bolívar Venezuela | 1 MGA = 58.7716 VEF | |
Ariary Malagasy Vàng | 1 MGA = 0.0000 XAU | |
Ariary Malagasy Kwanza Angola | 1 MGA = 0.1912 AOA | |
Ariary Malagasy Bạt Thái Lan | 1 MGA = 0.0082 THB | |
Ariary Malagasy Kip Lào | 1 MGA = 4.8097 LAK |
Tất cả các đồng tiền MGA
tiền tệ/MGA | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ariary Malagasy | 1 VND = 0.1752 MGA | |
Đô la Mỹ Ariary Malagasy | 1 USD = 4461.2605 MGA | |
Đô la Đài Loan mới Ariary Malagasy | 1 TWD = 138.3302 MGA | |
Nhân dân tệ Ariary Malagasy | 1 CNY = 627.3330 MGA | |
Won Hàn Quốc Ariary Malagasy | 1 KRW = 3.2685 MGA | |
Ringgit Malaysia Ariary Malagasy | 1 MYR = 949.2092 MGA | |
Yên Nhật Ariary Malagasy | 1 JPY = 28.3628 MGA | |
Dirham UAE Ariary Malagasy | 1 AED = 1214.6398 MGA | |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4839.0400 MGA | |
Bolívar Venezuela Ariary Malagasy | 1 VEF = 0.0170 MGA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.