tiền của Macedonia : Denar Macedonia ден
Denar Macedonia là đồng tiền của của Macedonia. Mã của của Denar Macedonia là MKD. Chúng tôi sử dụng ден làm biểu tượng của của Denar Macedonia. Denar Macedonia được chia thành 100 denari. MKD được quy định bởi National Bank of the Republic of Macedonia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Denar Macedonia là
- Denar Macedonia đã được giới thiệu vào 20 Th05 1993 (31 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Denar Macedonia ( ден0.01 , ден0.02 , ден0.05 , ден0.10 và ден0.50 ),
- Denar Macedonia có 7 mệnh giá tiền giấy ( ден10 , ден50 , ден100 , ден200 , ден500 , ден1000 và ден2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MKD Tất cả các đồng tiền
MKD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Denar Macedonia Won Hàn Quốc | 1 MKD = 24.0638 KRW | |
Denar Macedonia Ringgit Malaysia | 1 MKD = 0.0829 MYR | |
Denar Macedonia Yên Nhật | 1 MKD = 2.7730 JPY | |
Denar Macedonia Dirham UAE | 1 MKD = 0.0648 AED | |
Denar Macedonia Euro | 1 MKD = 0.0163 EUR | |
Denar Macedonia Bolívar Venezuela | 1 MKD = 4622.4636 VEF | |
Denar Macedonia Vàng | 1 MKD = 0.0000 XAU | |
Denar Macedonia Kwanza Angola | 1 MKD = 15.0373 AOA | |
Denar Macedonia Bạt Thái Lan | 1 MKD = 0.6461 THB | |
Denar Macedonia Kip Lào | 1 MKD = 378.2921 LAK |
Tất cả các đồng tiền MKD
tiền tệ/MKD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Denar Macedonia | 1 VND = 0.0022 MKD | |
Đô la Mỹ Denar Macedonia | 1 USD = 56.7220 MKD | |
Đô la Đài Loan mới Denar Macedonia | 1 TWD = 1.7588 MKD | |
Nhân dân tệ Denar Macedonia | 1 CNY = 7.9761 MKD | |
Won Hàn Quốc Denar Macedonia | 1 KRW = 0.0416 MKD | |
Ringgit Malaysia Denar Macedonia | 1 MYR = 12.0686 MKD | |
Yên Nhật Denar Macedonia | 1 JPY = 0.3606 MKD | |
Dirham UAE Denar Macedonia | 1 AED = 15.4433 MKD | |
Euro Denar Macedonia | 1 EUR = 61.5252 MKD | |
Bolívar Venezuela Denar Macedonia | 1 VEF = 0.0002 MKD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.