tiền của Myanmar (Miến Điện) : Kyat Myanma Ks
Kyat Myanma là đồng tiền của của Myanmar (Miến Điện). Mã của của Kyat Myanma là MMK. Chúng tôi sử dụng Ks làm biểu tượng của của Kyat Myanma. Kyat Myanma được chia thành 100 pya. MMK được quy định bởi Central Bank of Myanmar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kyat Myanma là
- Kyat Myanma đã được giới thiệu vào 18 Th06 1989 (35 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Kyat Myanma ( Ks1 , Ks5 , Ks10 , Ks50 và Ks100 ),
- Kyat Myanma có 12 mệnh giá tiền giấy ( Ks0.5 , Ks1 , Ks5 , Ks10 , Ks20 , Ks50 , Ks100 , Ks200 , Ks500 , Ks1000 , Ks5000 và Ks10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MMK Tất cả các đồng tiền
MMK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kyat Myanma Won Hàn Quốc | 1 MMK = 0.6483 KRW | |
Kyat Myanma Ringgit Malaysia | 1 MMK = 0.0022 MYR | |
Kyat Myanma Yên Nhật | 1 MMK = 0.0747 JPY | |
Kyat Myanma Dirham UAE | 1 MMK = 0.0017 AED | |
Kyat Myanma Euro | 1 MMK = 0.0004 EUR | |
Kyat Myanma Bolívar Venezuela | 1 MMK = 124.5410 VEF | |
Kyat Myanma Vàng | 1 MMK = 0.0000 XAU | |
Kyat Myanma Kwanza Angola | 1 MMK = 0.4051 AOA | |
Kyat Myanma Bạt Thái Lan | 1 MMK = 0.0174 THB | |
Kyat Myanma Kip Lào | 1 MMK = 10.1922 LAK |
Tất cả các đồng tiền MMK
tiền tệ/MMK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kyat Myanma | 1 VND = 0.0827 MMK | |
Đô la Mỹ Kyat Myanma | 1 USD = 2105.2937 MMK | |
Đô la Đài Loan mới Kyat Myanma | 1 TWD = 65.2788 MMK | |
Nhân dân tệ Kyat Myanma | 1 CNY = 296.0420 MMK | |
Won Hàn Quốc Kyat Myanma | 1 KRW = 1.5424 MMK | |
Ringgit Malaysia Kyat Myanma | 1 MYR = 447.9371 MMK | |
Yên Nhật Kyat Myanma | 1 JPY = 13.3846 MMK | |
Dirham UAE Kyat Myanma | 1 AED = 573.1953 MMK | |
Euro Kyat Myanma | 1 EUR = 2283.5700 MMK | |
Bolívar Venezuela Kyat Myanma | 1 VEF = 0.0080 MMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.