tiền của Mauritania : Ouguiya Mauritania UM
Ouguiya Mauritania là đồng tiền của của Mauritania. Mã của của Ouguiya Mauritania là MRO. Chúng tôi sử dụng UM làm biểu tượng của của Ouguiya Mauritania. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. MRO được quy định bởi Banque Centrale de Mauritanie.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ouguiya Mauritania là
- Ouguiya Mauritania đã được giới thiệu vào 29 Th06 1973 (51 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Ouguiya Mauritania ( UM0.20 , UM1 , UM5 , UM10 , UM20 và UM50 ),
- Ouguiya Mauritania có 6 mệnh giá tiền giấy ( UM100 , UM200 , UM500 , UM1000 , UM2000 và UM5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MRO Tất cả các đồng tiền
MRO/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ouguiya Mauritania Won Hàn Quốc | 1 MRO = 3.8135 KRW | |
Ouguiya Mauritania Ringgit Malaysia | 1 MRO = 0.0131 MYR | |
Ouguiya Mauritania Yên Nhật | 1 MRO = 0.4395 JPY | |
Ouguiya Mauritania Dirham UAE | 1 MRO = 0.0103 AED | |
Ouguiya Mauritania Euro | 1 MRO = 0.0026 EUR | |
Ouguiya Mauritania Bolívar Venezuela | 1 MRO = 732.5503 VEF | |
Ouguiya Mauritania Vàng | 1 MRO = 0.0000 XAU | |
Ouguiya Mauritania Kwanza Angola | 1 MRO = 2.3830 AOA | |
Ouguiya Mauritania Bạt Thái Lan | 1 MRO = 0.1024 THB | |
Ouguiya Mauritania Kip Lào | 1 MRO = 59.9503 LAK |
Tất cả các đồng tiền MRO
tiền tệ/MRO | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ouguiya Mauritania | 1 VND = 0.0141 MRO | |
Đô la Mỹ Ouguiya Mauritania | 1 USD = 357.9212 MRO | |
Đô la Đài Loan mới Ouguiya Mauritania | 1 TWD = 11.0981 MRO | |
Nhân dân tệ Ouguiya Mauritania | 1 CNY = 50.3301 MRO | |
Won Hàn Quốc Ouguiya Mauritania | 1 KRW = 0.2622 MRO | |
Ringgit Malaysia Ouguiya Mauritania | 1 MYR = 76.1538 MRO | |
Yên Nhật Ouguiya Mauritania | 1 JPY = 2.2755 MRO | |
Dirham UAE Ouguiya Mauritania | 1 AED = 97.4490 MRO | |
Euro Ouguiya Mauritania | 1 EUR = 388.2300 MRO | |
Bolívar Venezuela Ouguiya Mauritania | 1 VEF = 0.0014 MRO |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.