tiền của Maldives : Rufiyaa Maldives .ރ
Rufiyaa Maldives là đồng tiền của của Maldives. Mã của của Rufiyaa Maldives là MVR. Chúng tôi sử dụng .ރ làm biểu tượng của của Rufiyaa Maldives. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 laari. MVR được quy định bởi Maldives Monetary Authority.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rufiyaa Maldives là
- Rufiyaa Maldives đã được giới thiệu vào 1 Th07 1981 (43 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Rufiyaa Maldives ( .ރ0.01 , .ރ0.05 , .ރ0.10 , .ރ0.25 , .ރ0.50 , .ރ1 và .ރ2 ),
- Rufiyaa Maldives có 8 mệnh giá tiền giấy ( .ރ5 , .ރ10 , .ރ20 , .ރ50 , .ރ100 , .ރ500 , .ރ1000 và .ރ5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MVR Tất cả các đồng tiền
MVR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rufiyaa Maldives Won Hàn Quốc | 1 MVR = 88.2892 KRW | |
Rufiyaa Maldives Ringgit Malaysia | 1 MVR = 0.3040 MYR | |
Rufiyaa Maldives Yên Nhật | 1 MVR = 10.1742 JPY | |
Rufiyaa Maldives Dirham UAE | 1 MVR = 0.2376 AED | |
Rufiyaa Maldives Euro | 1 MVR = 0.0596 EUR | |
Rufiyaa Maldives Bolívar Venezuela | 1 MVR = 16959.6460 VEF | |
Rufiyaa Maldives Vàng | 1 MVR = 0.0000 XAU | |
Rufiyaa Maldives Kwanza Angola | 1 MVR = 55.1711 AOA | |
Rufiyaa Maldives Bạt Thái Lan | 1 MVR = 2.3706 THB | |
Rufiyaa Maldives Kip Lào | 1 MVR = 1387.9397 LAK |
Tất cả các đồng tiền MVR
tiền tệ/MVR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rufiyaa Maldives | 1 VND = 0.0006 MVR | |
Đô la Mỹ Rufiyaa Maldives | 1 USD = 15.4600 MVR | |
Đô la Đài Loan mới Rufiyaa Maldives | 1 TWD = 0.4794 MVR | |
Nhân dân tệ Rufiyaa Maldives | 1 CNY = 2.1739 MVR | |
Won Hàn Quốc Rufiyaa Maldives | 1 KRW = 0.0113 MVR | |
Ringgit Malaysia Rufiyaa Maldives | 1 MYR = 3.2894 MVR | |
Yên Nhật Rufiyaa Maldives | 1 JPY = 0.0983 MVR | |
Dirham UAE Rufiyaa Maldives | 1 AED = 4.2092 MVR | |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7691 MVR | |
Bolívar Venezuela Rufiyaa Maldives | 1 VEF = 0.0001 MVR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.