tiền của Malawi : Kwacha Malawi MK
Kwacha Malawi là đồng tiền của của Malawi. Mã của của Kwacha Malawi là MWK. Chúng tôi sử dụng MK làm biểu tượng của của Kwacha Malawi. Kwacha Malawi được chia thành 100 tambalas. MWK được quy định bởi Reserve Bank of Malawi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwacha Malawi là
- Kwacha Malawi đã được giới thiệu vào 15 Th02 1971 (53 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Kwacha Malawi ( MK0.01 , MK0.02 , MK0.05 , MK0.1 , MK0.2 , MK0.5 , MK1 , MK5 và MK10 ),
- Kwacha Malawi có 7 mệnh giá tiền giấy ( MK20 , MK50 , MK100 , MK200 , MK500 , MK1000 và MK2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MWK Tất cả các đồng tiền
MWK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwacha Malawi Won Hàn Quốc | 1 MWK = 0.7852 KRW | |
Kwacha Malawi Ringgit Malaysia | 1 MWK = 0.0027 MYR | |
Kwacha Malawi Yên Nhật | 1 MWK = 0.0905 JPY | |
Kwacha Malawi Dirham UAE | 1 MWK = 0.0021 AED | |
Kwacha Malawi Euro | 1 MWK = 0.0005 EUR | |
Kwacha Malawi Bolívar Venezuela | 1 MWK = 150.8391 VEF | |
Kwacha Malawi Vàng | 1 MWK = 0.0000 XAU | |
Kwacha Malawi Kwanza Angola | 1 MWK = 0.4907 AOA | |
Kwacha Malawi Bạt Thái Lan | 1 MWK = 0.0211 THB | |
Kwacha Malawi Kip Lào | 1 MWK = 12.3443 LAK |
Tất cả các đồng tiền MWK
tiền tệ/MWK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwacha Malawi | 1 VND = 0.0683 MWK | |
Đô la Mỹ Kwacha Malawi | 1 USD = 1738.2454 MWK | |
Đô la Đài Loan mới Kwacha Malawi | 1 TWD = 53.8977 MWK | |
Nhân dân tệ Kwacha Malawi | 1 CNY = 244.4284 MWK | |
Won Hàn Quốc Kwacha Malawi | 1 KRW = 1.2735 MWK | |
Ringgit Malaysia Kwacha Malawi | 1 MYR = 369.8413 MWK | |
Yên Nhật Kwacha Malawi | 1 JPY = 11.0510 MWK | |
Dirham UAE Kwacha Malawi | 1 AED = 473.2613 MWK | |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1885.4400 MWK | |
Bolívar Venezuela Kwacha Malawi | 1 VEF = 0.0066 MWK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.