tiền của Mozambique : Metical Mozambique MT
Metical Mozambique là đồng tiền của của Mozambique. Mã của của Metical Mozambique là MZN. Chúng tôi sử dụng MT làm biểu tượng của của Metical Mozambique. Metical Mozambique được chia thành 100 centavos. MZN được quy định bởi Bank of Mozambique.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Metical Mozambique là
- Metical Mozambique đã được giới thiệu vào 1 Th07 2006 (18 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Metical Mozambique ( MT0.05 , MT0.10 , MT0.50 , MT1 , MT2 , MT5 và MT10 ),
- Metical Mozambique có 6 mệnh giá tiền giấy ( MT20 , MT50 , MT100 , MT200 , MT500 và MT1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MZN Tất cả các đồng tiền
MZN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Metical Mozambique Won Hàn Quốc | 1 MZN = 21.3574 KRW | |
Metical Mozambique Ringgit Malaysia | 1 MZN = 0.0735 MYR | |
Metical Mozambique Yên Nhật | 1 MZN = 2.4612 JPY | |
Metical Mozambique Dirham UAE | 1 MZN = 0.0575 AED | |
Metical Mozambique Euro | 1 MZN = 0.0144 EUR | |
Metical Mozambique Bolívar Venezuela | 1 MZN = 4102.5885 VEF | |
Metical Mozambique Vàng | 1 MZN = 0.0000 XAU | |
Metical Mozambique Kwanza Angola | 1 MZN = 13.3461 AOA | |
Metical Mozambique Bạt Thái Lan | 1 MZN = 0.5735 THB | |
Metical Mozambique Kip Lào | 1 MZN = 335.7467 LAK |
Tất cả các đồng tiền MZN
tiền tệ/MZN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Metical Mozambique | 1 USD = 63.9097 MZN | |
Đồng Việt Nam Metical Mozambique | 1 VND = 0.0025 MZN | |
Đô la Đài Loan mới Metical Mozambique | 1 TWD = 1.9816 MZN | |
Nhân dân tệ Metical Mozambique | 1 CNY = 8.9869 MZN | |
Won Hàn Quốc Metical Mozambique | 1 KRW = 0.0468 MZN | |
Ringgit Malaysia Metical Mozambique | 1 MYR = 13.5979 MZN | |
Yên Nhật Metical Mozambique | 1 JPY = 0.4063 MZN | |
Dirham UAE Metical Mozambique | 1 AED = 17.4003 MZN | |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3216 MZN | |
Bolívar Venezuela Metical Mozambique | 1 VEF = 0.0002 MZN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.