tiền của Nepal : Rupee Nepal ₨

Nepal

Rupee Nepal là đồng tiền của của Nepal. Mã của của Rupee Nepal là NPR. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rupee Nepal. Rupee Nepal được chia thành 100 paisas. NPR được quy định bởi Central Bank of Nepal.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal , tiền của Nepal

NPR/tiền tệ chuyển đổi
1 NPR = 10.2300 KRW
1 NPR = 0.0352 MYR
1 NPR = 1.1789 JPY
1 NPR = 0.0275 AED
1 NPR = 0.0069 EUR
1 NPR = 1965.0924 VEF
1 NPR = 0.0000 XAU
1 NPR = 6.3926 AOA
1 NPR = 0.2747 THB
1 NPR = 160.8188 LAK

tiền tệ/NPR chuyển đổi
1 VND = 0.0052 NPR
1 USD = 133.4264 NPR
1 TWD = 4.1372 NPR
1 CNY = 18.7621 NPR
1 KRW = 0.0978 NPR
1 MYR = 28.3888 NPR
1 JPY = 0.8483 NPR
1 AED = 36.3272 NPR
1 EUR = 144.7250 NPR
1 VEF = 0.0005 NPR
.