tiền của Panama : Balboa Panama B/.
Balboa Panama là đồng tiền của của Panama. Mã của của Balboa Panama là PAB. Chúng tôi sử dụng B/. làm biểu tượng của của Balboa Panama. Balboa Panama được chia thành 100 centésimos. PAB được quy định bởi Central Bank of Issue of the Republic of Panama.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Balboa Panama là
- Balboa Panama đã được giới thiệu vào 4 Th11 1903 (121 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Balboa Panama ( B/.0.01 , B/.0.05 , B/.0.1 , B/.0.25 , B/.0.50 và B/.1 ),
- Balboa Panama có 7 mệnh giá tiền giấy ( B/.$1 , B/.$10 , B/.$100 , B/.$20 , B/.$5 , B/.$50 và B/.2 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
PAB Tất cả các đồng tiền
PAB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Balboa Panama Won Hàn Quốc | 1 PAB = 1364.9463 KRW | |
Balboa Panama Ringgit Malaysia | 1 PAB = 4.7000 MYR | |
Balboa Panama Yên Nhật | 1 PAB = 157.2925 JPY | |
Balboa Panama Dirham UAE | 1 PAB = 3.6729 AED | |
Balboa Panama Euro | 1 PAB = 0.9219 EUR | |
Balboa Panama Bolívar Venezuela | 1 PAB = 262195.3018 VEF | |
Balboa Panama Vàng | 1 PAB = 0.0004 XAU | |
Balboa Panama Kwanza Angola | 1 PAB = 852.9428 AOA | |
Balboa Panama Bạt Thái Lan | 1 PAB = 36.6498 THB | |
Balboa Panama Kip Lào | 1 PAB = 21457.4805 LAK |
Tất cả các đồng tiền PAB
tiền tệ/PAB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Balboa Panama | 1 VND = 0.0000 PAB | |
Đô la Mỹ Balboa Panama | 1 USD = 1.0000 PAB | |
Đô la Đài Loan mới Balboa Panama | 1 TWD = 0.0310 PAB | |
Nhân dân tệ Balboa Panama | 1 CNY = 0.1406 PAB | |
Won Hàn Quốc Balboa Panama | 1 KRW = 0.0007 PAB | |
Ringgit Malaysia Balboa Panama | 1 MYR = 0.2128 PAB | |
Yên Nhật Balboa Panama | 1 JPY = 0.0064 PAB | |
Dirham UAE Balboa Panama | 1 AED = 0.2723 PAB | |
Euro Balboa Panama | 1 EUR = 1.0847 PAB | |
Bolívar Venezuela Balboa Panama | 1 VEF = 0.0000 PAB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.