tiền của Papua New Guinea : Kina Papua New Guinean K
Kina Papua New Guinean là đồng tiền của của Papua New Guinea. Mã của của Kina Papua New Guinean là PGK. Chúng tôi sử dụng K làm biểu tượng của của Kina Papua New Guinean. Kina Papua New Guinean được chia thành 100 toeas. PGK được quy định bởi Bank of Papua New Guinea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kina Papua New Guinean là
- Kina Papua New Guinean đã được giới thiệu vào 16 Th09 1975 (49 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Kina Papua New Guinean ( K0.05 , K0.10 , K0.20 , K0.50 và K1 ),
- Kina Papua New Guinean có 6 mệnh giá tiền giấy ( K2 , K5 , K10 , K20 , K50 và K100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
PGK Tất cả các đồng tiền
PGK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kina Papua New Guinean Won Hàn Quốc | 1 PGK = 350.1486 KRW | |
Kina Papua New Guinean Ringgit Malaysia | 1 PGK = 1.2057 MYR | |
Kina Papua New Guinean Yên Nhật | 1 PGK = 40.3501 JPY | |
Kina Papua New Guinean Dirham UAE | 1 PGK = 0.9422 AED | |
Kina Papua New Guinean Euro | 1 PGK = 0.2365 EUR | |
Kina Papua New Guinean Bolívar Venezuela | 1 PGK = 67260.7603 VEF | |
Kina Papua New Guinean Vàng | 1 PGK = 0.0001 XAU | |
Kina Papua New Guinean Kwanza Angola | 1 PGK = 218.8048 AOA | |
Kina Papua New Guinean Bạt Thái Lan | 1 PGK = 9.4017 THB | |
Kina Papua New Guinean Kip Lào | 1 PGK = 5504.4711 LAK |
Tất cả các đồng tiền PGK
tiền tệ/PGK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kina Papua New Guinean | 1 VND = 0.0002 PGK | |
Đô la Mỹ Kina Papua New Guinean | 1 USD = 3.8982 PGK | |
Đô la Đài Loan mới Kina Papua New Guinean | 1 TWD = 0.1209 PGK | |
Nhân dân tệ Kina Papua New Guinean | 1 CNY = 0.5482 PGK | |
Won Hàn Quốc Kina Papua New Guinean | 1 KRW = 0.0029 PGK | |
Ringgit Malaysia Kina Papua New Guinean | 1 MYR = 0.8294 PGK | |
Yên Nhật Kina Papua New Guinean | 1 JPY = 0.0248 PGK | |
Dirham UAE Kina Papua New Guinean | 1 AED = 1.0613 PGK | |
Euro Kina Papua New Guinean | 1 EUR = 4.2283 PGK | |
Bolívar Venezuela Kina Papua New Guinean | 1 VEF = 0.0000 PGK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.