tiền của Philippines : Peso Philipin ₱
Peso Philipin là đồng tiền của của Philippines. Mã của của Peso Philipin là PHP. Chúng tôi sử dụng ₱ làm biểu tượng của của Peso Philipin. Peso Philipin được chia thành 100 centavos. PHP được quy định bởi Central Bank of the Philippines (Bangko Sentral ng Pilipinas).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Peso Philipin là
- Peso Philipin đã được giới thiệu vào 4 Th07 1946 (78 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Peso Philipin ( ₱0.01 , ₱0.02 , ₱0.05 , ₱0.10 , ₱0.25 , ₱1 , ₱5 và ₱10 ),
- Peso Philipin có 8 mệnh giá tiền giấy ( ₱5 , ₱10 , ₱20 , ₱50 , ₱100 , ₱200 , ₱500 và ₱1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
PHP Tất cả các đồng tiền
PHP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Peso Philipin Ringgit Malaysia | 1 PHP = 0.0807 MYR | |
Peso Philipin Won Hàn Quốc | 1 PHP = 23.4329 KRW | |
Peso Philipin Yên Nhật | 1 PHP = 2.7003 JPY | |
Peso Philipin Dirham UAE | 1 PHP = 0.0631 AED | |
Peso Philipin Euro | 1 PHP = 0.0158 EUR | |
Peso Philipin Bolívar Venezuela | 1 PHP = 4501.2646 VEF | |
Peso Philipin Vàng | 1 PHP = 0.0000 XAU | |
Peso Philipin Kwanza Angola | 1 PHP = 14.6430 AOA | |
Peso Philipin Bạt Thái Lan | 1 PHP = 0.6292 THB | |
Peso Philipin Kip Lào | 1 PHP = 368.3735 LAK |
Tất cả các đồng tiền PHP
tiền tệ/PHP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Nhân dân tệ Peso Philipin | 1 CNY = 8.1909 PHP | |
Đồng Việt Nam Peso Philipin | 1 VND = 0.0023 PHP | |
Đô la Mỹ Peso Philipin | 1 USD = 58.2493 PHP | |
Đô la Đài Loan mới Peso Philipin | 1 TWD = 1.8061 PHP | |
Won Hàn Quốc Peso Philipin | 1 KRW = 0.0427 PHP | |
Ringgit Malaysia Peso Philipin | 1 MYR = 12.3935 PHP | |
Yên Nhật Peso Philipin | 1 JPY = 0.3703 PHP | |
Dirham UAE Peso Philipin | 1 AED = 15.8592 PHP | |
Euro Peso Philipin | 1 EUR = 63.1818 PHP | |
Bolívar Venezuela Peso Philipin | 1 VEF = 0.0002 PHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.