tiền của Ba Lan : Zloty Ba Lan zł
Zloty Ba Lan là đồng tiền của của Ba Lan. Mã của của Zloty Ba Lan là PLN. Chúng tôi sử dụng zł làm biểu tượng của của Zloty Ba Lan. Zloty Ba Lan được chia thành 100 grosz. PLN được quy định bởi National Bank of Poland.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Zloty Ba Lan là
- Zloty Ba Lan đã được giới thiệu vào 1 Th01 1995 (29 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Zloty Ba Lan ( 1gr , 2gr , 5gr , 10gr , 20gr , 50gr , zł1 , zł2 và zł5 ),
- Zloty Ba Lan có 6 mệnh giá tiền giấy ( zł10 , zł20 , zł50 , zł100 , zł200 và zł500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
PLN Tất cả các đồng tiền
PLN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Zloty Ba Lan Won Hàn Quốc | 1 PLN = 348.0791 KRW | |
Zloty Ba Lan Ringgit Malaysia | 1 PLN = 1.1986 MYR | |
Zloty Ba Lan Yên Nhật | 1 PLN = 40.1116 JPY | |
Zloty Ba Lan Dirham UAE | 1 PLN = 0.9366 AED | |
Zloty Ba Lan Euro | 1 PLN = 0.2351 EUR | |
Zloty Ba Lan Bolívar Venezuela | 1 PLN = 66863.2139 VEF | |
Zloty Ba Lan Vàng | 1 PLN = 0.0001 XAU | |
Zloty Ba Lan Kwanza Angola | 1 PLN = 217.5115 AOA | |
Zloty Ba Lan Bạt Thái Lan | 1 PLN = 9.3462 THB | |
Zloty Ba Lan Kip Lào | 1 PLN = 5471.9368 LAK |
Tất cả các đồng tiền PLN
tiền tệ/PLN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Zloty Ba Lan | 1 USD = 3.9214 PLN | |
Đồng Việt Nam Zloty Ba Lan | 1 VND = 0.0002 PLN | |
Đô la Đài Loan mới Zloty Ba Lan | 1 TWD = 0.1216 PLN | |
Nhân dân tệ Zloty Ba Lan | 1 CNY = 0.5514 PLN | |
Won Hàn Quốc Zloty Ba Lan | 1 KRW = 0.0029 PLN | |
Ringgit Malaysia Zloty Ba Lan | 1 MYR = 0.8343 PLN | |
Yên Nhật Zloty Ba Lan | 1 JPY = 0.0249 PLN | |
Dirham UAE Zloty Ba Lan | 1 AED = 1.0676 PLN | |
Euro Zloty Ba Lan | 1 EUR = 4.2534 PLN | |
Bolívar Venezuela Zloty Ba Lan | 1 VEF = 0.0000 PLN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.