tiền của Serbia : Dinar Serbia дин.
Dinar Serbia là đồng tiền của của Serbia. Mã của của Dinar Serbia là RSD. Chúng tôi sử dụng дин. làm biểu tượng của của Dinar Serbia. Dinar Serbia được chia thành 100 paras. RSD được quy định bởi National Bank of Serbia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Serbia là
- Dinar Serbia đã được giới thiệu vào 25 Th10 2006 (18 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Dinar Serbia ( дин.1 , дин.2 , дин.5 , дин.10 và дин.20 ),
- Dinar Serbia có 9 mệnh giá tiền giấy ( дин.10 , дин.20 , дин.50 , дин.100 , дин.200 , дин.500 , дин.1000 , дин.2000 và дин.5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
RSD Tất cả các đồng tiền
RSD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Serbia Won Hàn Quốc | 1 RSD = 12.6369 KRW | |
Dinar Serbia Ringgit Malaysia | 1 RSD = 0.0435 MYR | |
Dinar Serbia Yên Nhật | 1 RSD = 1.4562 JPY | |
Dinar Serbia Dirham UAE | 1 RSD = 0.0340 AED | |
Dinar Serbia Euro | 1 RSD = 0.0085 EUR | |
Dinar Serbia Bolívar Venezuela | 1 RSD = 2427.4533 VEF | |
Dinar Serbia Vàng | 1 RSD = 0.0000 XAU | |
Dinar Serbia Kwanza Angola | 1 RSD = 7.8967 AOA | |
Dinar Serbia Bạt Thái Lan | 1 RSD = 0.3393 THB | |
Dinar Serbia Kip Lào | 1 RSD = 198.6574 LAK |
Tất cả các đồng tiền RSD
tiền tệ/RSD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Serbia | 1 VND = 0.0042 RSD | |
Đô la Mỹ Dinar Serbia | 1 USD = 108.0125 RSD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Serbia | 1 TWD = 3.3491 RSD | |
Nhân dân tệ Dinar Serbia | 1 CNY = 15.1885 RSD | |
Won Hàn Quốc Dinar Serbia | 1 KRW = 0.0791 RSD | |
Ringgit Malaysia Dinar Serbia | 1 MYR = 22.9815 RSD | |
Yên Nhật Dinar Serbia | 1 JPY = 0.6867 RSD | |
Dirham UAE Dinar Serbia | 1 AED = 29.4079 RSD | |
Euro Dinar Serbia | 1 EUR = 117.1590 RSD | |
Bolívar Venezuela Dinar Serbia | 1 VEF = 0.0004 RSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.