tiền của Nga : Rúp Nga ₽
Rúp Nga là đồng tiền của của Nga. Mã của của Rúp Nga là RUB. Chúng tôi sử dụng ₽ làm biểu tượng của của Rúp Nga. Rúp Nga được chia thành 100 kopek. RUB được quy định bởi Central Bank of the Russian Federation.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rúp Nga là
- Rúp Nga đã được giới thiệu vào 1 Th01 1999 (25 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Rúp Nga ( 1к , 5к , 10к , 50к , ₽1 , ₽2 , ₽5 và ₽10 ),
- Rúp Nga có 8 mệnh giá tiền giấy ( ₽5 , ₽10 , ₽50 , ₽100 , ₽500 , ₽1000 , ₽2000 và ₽5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
RUB Tất cả các đồng tiền
RUB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rúp Nga Won Hàn Quốc | 1 RUB = 15.4103 KRW | |
Rúp Nga Ringgit Malaysia | 1 RUB = 0.0531 MYR | |
Rúp Nga Yên Nhật | 1 RUB = 1.7758 JPY | |
Rúp Nga Dirham UAE | 1 RUB = 0.0415 AED | |
Rúp Nga Euro | 1 RUB = 0.0104 EUR | |
Rúp Nga Bolívar Venezuela | 1 RUB = 2960.1973 VEF | |
Rúp Nga Vàng | 1 RUB = 0.0000 XAU | |
Rúp Nga Kwanza Angola | 1 RUB = 9.6298 AOA | |
Rúp Nga Bạt Thái Lan | 1 RUB = 0.4138 THB | |
Rúp Nga Kip Lào | 1 RUB = 242.2560 LAK |
Tất cả các đồng tiền RUB
tiền tệ/RUB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Rúp Nga | 1 USD = 88.5736 RUB | |
Đồng Việt Nam Rúp Nga | 1 VND = 0.0035 RUB | |
Đô la Đài Loan mới Rúp Nga | 1 TWD = 2.7464 RUB | |
Nhân dân tệ Rúp Nga | 1 CNY = 12.4550 RUB | |
Won Hàn Quốc Rúp Nga | 1 KRW = 0.0649 RUB | |
Ringgit Malaysia Rúp Nga | 1 MYR = 18.8455 RUB | |
Yên Nhật Rúp Nga | 1 JPY = 0.5631 RUB | |
Dirham UAE Rúp Nga | 1 AED = 24.1154 RUB | |
Euro Rúp Nga | 1 EUR = 96.0740 RUB | |
Bolívar Venezuela Rúp Nga | 1 VEF = 0.0003 RUB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.