tiền của Nga : Rúp Nga ₽

Nga

Rúp Nga là đồng tiền của của Nga. Mã của của Rúp Nga là RUB. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rúp Nga. Rúp Nga được chia thành 100 kopek. RUB được quy định bởi Central Bank of the Russian Federation.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rúp Nga , tiền của Nga

RUB/tiền tệ chuyển đổi
1 RUB = 15.4103 KRW
1 RUB = 0.0531 MYR
1 RUB = 1.7758 JPY
1 RUB = 0.0415 AED
1 RUB = 0.0104 EUR
1 RUB = 2960.1973 VEF
1 RUB = 0.0000 XAU
1 RUB = 9.6298 AOA
1 RUB = 0.4138 THB
1 RUB = 242.2560 LAK

tiền tệ/RUB chuyển đổi
1 USD = 88.5736 RUB
1 VND = 0.0035 RUB
1 TWD = 2.7464 RUB
1 CNY = 12.4550 RUB
1 KRW = 0.0649 RUB
1 MYR = 18.8455 RUB
1 JPY = 0.5631 RUB
1 AED = 24.1154 RUB
1 EUR = 96.0740 RUB
1 VEF = 0.0003 RUB
50 Russian rubles
5 Russian rubles
1000 Russian rubles
10 Russian rubles
100 Russian rubles
500 Russian rubles
Russian rubles
5000 Russian rubles
.